Thẻ vàng cho Tae-Rang Park.
![]() Roman Prochazka 5 | |
![]() Samuel Ramos (Kiến tạo: Yushi Shimamura) 20 | |
![]() Kristian Kostrna 35 | |
![]() Jose Lopez 35 | |
![]() Adam Jakubech (Thay: Patrik Lukac) 46 | |
![]() Ben Cottrell 51 | |
![]() Kai Brosnan (Thay: Hugo Ahl) 56 | |
![]() Samuel Ramos 57 | |
![]() Timotej Kudlicka (Thay: Stefan Skrbo) 59 | |
![]() Jakub Paur (Thay: Michal Duris) 59 | |
![]() Lazar Stojsavljevic (Thay: Kristian Kostrna) 60 | |
![]() Kai Brosnan 62 | |
![]() Kido Taylor-Hart 68 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Samuel Ramos) 72 | |
![]() Tae-Rang Park (Thay: Tornike Dzotsenidze) 72 | |
![]() Roko Jureskin (Thay: Libor Holik) 80 | |
![]() Luka Khorkheli (Thay: Philip Azango) 80 | |
![]() Franck Bahi (Thay: Kido Taylor-Hart) 82 | |
![]() Ben Cottrell 87 | |
![]() Tae-Rang Park 90+4' |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Zemplin Michalovce


Diễn biến Spartak Trnava vs Zemplin Michalovce


ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ben Cottrell nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Franck Bahi.
Philip Azango rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.
Libor Holik rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Tornike Dzotsenidze rời sân và được thay thế bởi Tae-Rang Park.
Samuel Ramos rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.

Thẻ vàng cho Kido Taylor-Hart.

Thẻ vàng cho Kai Brosnan.
Kristian Kostrna rời sân và được thay thế bởi Lazar Stojsavljevic.
Michal Duris rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.

Thẻ vàng cho Samuel Ramos.
Hugo Ahl rời sân và được thay thế bởi Kai Brosnan.

Thẻ vàng cho Ben Cottrell.
Patrik Lukac rời sân và được thay thế bởi Adam Jakubech.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Jose Lopez.

Thẻ vàng cho Kristian Kostrna.
Yushi Shimamura đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Zemplin Michalovce
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Erik Sabo (52), Patrick Nwadike (2), Kristian Kostrna (24), Libor Holik (4), Roman Prochazka (6), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Martin Mikovic (29), Phillip Azango (11), Michal Duris (57), Stefan Skrbo (7)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Patrik Lukac (1), Matej Curma (27), Martin Bednar (66), Tornike Dzotsenidze (26), Lukas Pauschek (25), Yushi Shimamura (8), Ben Cottrell (80), Hugo Ahl (40), Samuel Ramos (21), Kido Taylor-Hart (14), Jose Angel Lopez (11)


Thay người | |||
59’ | Michal Duris Jakub Paur | 46’ | Patrik Lukac Adam Jakubech |
59’ | Stefan Skrbo Timotej Kudlicka | 56’ | Hugo Ahl Kai Brosnan |
60’ | Kristian Kostrna Lazar Stojsavljevic | 72’ | Samuel Ramos Stanislav Danko |
80’ | Libor Holik Roko Jureskin | 72’ | Tornike Dzotsenidze Tae-Rang Park |
80’ | Philip Azango Luka Khorkheli | 82’ | Kido Taylor-Hart Henry Franck Bahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vasil | Adam Jakubech | ||
Roko Jureskin | Abdul Zubairi | ||
Lazar Stojsavljevic | William Joseph Francois | ||
Jakub Paur | Kai Brosnan | ||
Hillary Gong | Henry Franck Bahi | ||
Timotej Kudlicka | Kingsley Madu | ||
Patrick Karhan | Stanislav Danko | ||
Michal Tomic | Tae-Rang Park | ||
Luka Khorkheli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại