Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Libor Holik (Kiến tạo: Milos Kratochvil)
16 - Erik Daniel (Thay: Michal Tomic)
70 - Erik Sabo (Thay: Giorgi Moistsrapishvili)
70 - Philip Azango (Thay: Cedric Badolo)
71 - Timotej Kudlicka (Thay: Stefan Skrbo)
80 - Michal Duris (Thay: Jakub Paur)
89
- Roman Begala
2 - Landing Sagna (Thay: Lukasz Wolsztynski)
31 - Filip Soucek (Thay: Michal Siplak)
46 - Boris Gall (Thay: Kyrylo Sigeev)
46 - Landing Sagna (Kiến tạo: Roman Begala)
50 - Andy Masaryk (Thay: Martin Regali)
64 - Boris Gall
70 - Helder Morim (Thay: Roman Begala)
80
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Tatran Presov
Diễn biến Spartak Trnava vs Tatran Presov
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.
Roman Begala rời sân và được thay thế bởi Helder Morim.
Cedric Badolo rời sân và được thay thế bởi Philip Azango.
Giorgi Moistsrapishvili rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.
Michal Tomic rời sân và được thay thế bởi Erik Daniel.
Thẻ vàng cho Boris Gall.
Martin Regali rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.
Roman Begala đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Landing Sagna đã ghi bàn!
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Boris Gall.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Filip Soucek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Landing Sagna.
Milos Kratochvil đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Libor Holik đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roman Begala.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Tatran Presov
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Marek Ujlaky (13), Patrick Nwadike (2), Patrick Karhan (21), Libor Holik (4), Giorgi Moistsrapeshvili (28), Milos Kratochvil (14), Michal Tomic (27), Cedric Badolo (88), Jakub Paur (17), Stefan Skrbo (7)
Tatran Presov (3-4-3): Pavol Bajza (91), Patrik Simko (4), Daniels Balodis (22), Vaclav Mika (6), Juraj Kotula (28), Roman Begala (5), Kyrylo Siheiev (14), Michal Siplak (3), Stanislav Olejnik (11), Lukasz Wolsztynski (10), Martin Regali (9)
Thay người | |||
70’ | Michal Tomic Erik Daniel | 31’ | Lukasz Wolsztynski Landing Sagna |
70’ | Giorgi Moistsrapishvili Erik Sabo | 46’ | Kyrylo Sigeev Boris Gall |
71’ | Cedric Badolo Phillip Azango | 46’ | Michal Siplak Filip Soucek |
80’ | Stefan Skrbo Timotej Kudlicka | 64’ | Martin Regali Andy Masaryk |
89’ | Jakub Paur Michal Duris | 80’ | Roman Begala Helder Morim |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vasil | Adrian Knurovsky | ||
Phillip Azango | Maksym Kuchynsky | ||
Erik Daniel | Boris Gall | ||
Michal Duris | Andy Masaryk | ||
Hillary Gong | Jozef Menich | ||
Timotej Kudlicka | Helder Morim | ||
Martin Mikovic | Denis Potoma | ||
Erik Sabo | Landing Sagna | ||
Denys Taraduda | Filip Soucek |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây Tatran Presov
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T B H T | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
4 | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | T H H T H | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | H H B T T | |
6 | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | B T B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H B B T B | |
10 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B T B H | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | B T T B H | |
12 | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại