Thẻ vàng cho Luka Khorkheli.
- Libor Holik
2 - Abdulrahman Taiwo
5 - Martin Mikovic
45+3' - Martin Mikovic
45+5' - Roman Prochazka
48 - Luka Khorkheli (Thay: Philip Azango)
73 - Jakub Paur (Thay: Abdulrahman Taiwo)
73 - Erik Sabo (Thay: Giorgi Moistsrapishvili)
73 - Timotej Kudlicka (Thay: Roman Prochazka)
84 - Hilary Gong (Thay: Stefan Skrbo)
84 - Jakub Paur
86 - Timotej Kudlicka
89 - Luka Khorkheli
90+8'
- Danylo Ignatenko
57 - Sandro Cruz (Kiến tạo: Tigran Barseghyan)
60 - Andraz Sporar (Thay: Robert Mak)
70 - Nino Marcelli (Thay: Rahim Ibrahim)
70 - Kelvin Ofori (Thay: Vladimir Weiss)
80 - Alen Mustafic (Thay: Cesar Blackman)
90 - Kevin Wimmer (Thay: Sandro Cruz)
90 - Tigran Barseghyan
90+2' - Nino Marcelli
90+5' - Andraz Sporar
90+8'
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Diễn biến Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Andraz Sporar.
V À A A O O O - Nino Marcelli đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tigran Barseghyan.
Sandro Cruz rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.
Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Alen Mustafic.
Thẻ vàng cho Timotej Kudlicka.
Thẻ vàng cho Timotej Kudlicka.
Thẻ vàng cho Jakub Paur.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Hilary Gong.
Roman Prochazka rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Giorgi Moistsrapishvili rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.
Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Philip Azango rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Andraz Sporar.
Tigran Barseghyan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sandro Cruz đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.
Thẻ vàng cho Roman Prochazka.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Martin Mikovic nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Abdulrahman Taiwo.
Thẻ vàng cho Libor Holik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Kristian Kostrna (24), Patrick Nwadike (2), Filip Twardzik (23), Libor Holik (4), Roman Prochazka (6), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Martin Mikovic (29), Phillip Azango (11), Abdulrahman Taiwo (12), Stefan Skrbo (7)
Slovan Bratislava (4-3-3): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sandro Cruz (57), Danylo Ignatenko (77), Kyriakos Savvidis (88), Rahim Ibrahim (5), Tigran Barseghyan (11), Robert Mak (21), Vladimir Weiss (7)
Thay người | |||
73’ | Philip Azango Luka Khorkheli | 70’ | Rahim Ibrahim Nino Marcelli |
73’ | Abdulrahman Taiwo Jakub Paur | 70’ | Robert Mak Andraž Šporar |
73’ | Giorgi Moistsrapishvili Erik Sabo | 80’ | Vladimir Weiss Kelvin Ofori |
84’ | Stefan Skrbo Hillary Gong | 90’ | Cesar Blackman Alen Mustafic |
84’ | Roman Prochazka Timotej Kudlicka | 90’ | Sandro Cruz Kevin Wimmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Matus Macik | ||
Hillary Gong | Nino Marcelli | ||
Roko Jureskin | Alen Mustafic | ||
Luka Khorkheli | Kelvin Ofori | ||
Timotej Kudlicka | Andraž Šporar | ||
Jakub Paur | Kevin Wimmer | ||
Erik Sabo | Alasana Yirajang | ||
Michal Tomic | Sharani Zuberu | ||
Michal Duris | Mykola Kukharevych |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H T T T | |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H | |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T | |
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T | |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | B T B H B | |
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B B B B H | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B T B H | |
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | B T B H H | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B H H T | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | H T T T B | |
11 | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | T B H H H | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại