Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Milos Kratochvil (Kiến tạo: Robert Pich)
8 - Erik Sabo
18 - Erik Sabo
21 - Robert Pich
43 - Michal Duris (Thay: Cedric Badolo)
46 - Erik Daniel (Thay: Robert Pich)
46 - Milos Kratochvil
60 - Roman Prochazka (Thay: Milos Kratochvil)
62 - Libor Holik (Thay: Kazeem Bolaji)
63 - Roko Jureskin (Kiến tạo: Libor Holik)
65 - Adrian Zeljkovic
72 - Azeez Oseni (Thay: Erik Sabo)
75
- (Pen) Marko Tolic
31 - Rahim Ibrahim
45+1' - Nino Marcelli (Thay: Robert Mak)
58 - Danylo Ignatenko (Thay: Alen Mustafic)
58 - David Strelec
60 - Cesar Blackman
63 - Kyriakos Savvidis (Thay: Tigran Barseghyan)
87 - Sharani Zuberu (Thay: Marko Tolic)
90 - Idjessi Metsoko (Thay: David Strelec)
90
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Diễn biến Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marko Tolic rời sân và được thay thế bởi Sharani Zuberu.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Erik Sabo rời sân và được thay thế bởi Azeez Oseni.
Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.
Libor Holik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roko Jureskin ghi bàn!
Kazeem Bolaji rời sân và được thay thế bởi Libor Holik.
Thẻ vàng cho Cesar Blackman.
Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Roman Prochazka.
V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!
Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.
Alen Mustafic rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Robert Pich rời sân và được thay thế bởi Erik Daniel.
Cedric Badolo rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Rahim Ibrahim đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Robert Pich.
Thẻ vàng cho Robert Pich.
V À A A A O O O - Marko Tolic từ Slovan Bratislava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Erik Sabo.
Thẻ vàng cho Erik Sabo.
Robert Pich đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milos Kratochvil đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Kazeem Bolaji (77), Patrick Karhan (21), Marek Ujlaky (13), Roko Jureskin (3), Erik Sabo (52), Adrian Zeljković (80), Milos Kratochvil (14), Kelvin Ofori (97), Cedric Badolo (88), Robert Pich (7)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Matus Vojtko (27), Rahim Ibrahim (5), Alen Mustafic (20), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Robert Mak (21), David Strelec (13)
Thay người | |||
46’ | Robert Pich Erik Daniel | 58’ | Alen Mustafic Danylo Ignatenko |
46’ | Cedric Badolo Michal Duris | 58’ | Robert Mak Nino Marcelli |
62’ | Milos Kratochvil Roman Prochazka | 87’ | Tigran Barseghyan Kyriakos Savvidis |
63’ | Kazeem Bolaji Libor Holik | 90’ | Marko Tolic Sharani Zuberu |
75’ | Erik Sabo Azeez Oseni | 90’ | David Strelec Idjessi Metsoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Martin Trnovsky | ||
Libor Holik | Siemen Voet | ||
Lukas Stetina | Lukas Pauschek | ||
Filip Twardzik | Sharani Zuberu | ||
Erik Daniel | Danylo Ignatenko | ||
Martin Bukata | Kyriakos Savvidis | ||
Roman Prochazka | Nino Marcelli | ||
David Bukovsky | Julius Szoke | ||
Michal Duris | Idjessi Metsoko | ||
Azeez Oseni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại