Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Vladimir Perisic (Kiến tạo: Roman Cerepkai) 20 | |
Timotej Kudlicka (Thay: Stefan Skrbo) 31 | |
Timotej Kudlicka (Kiến tạo: Libor Holik) 32 | |
Abdulrahman Taiwo (Kiến tạo: Hilary Gong) 33 | |
Abdulrahman Taiwo 37 | |
Emilian Metu 52 | |
Roko Jureskin 60 | |
Roman Prochazka (Thay: Hilary Gong) 62 | |
Karlo Miljanic (Thay: Zyen Jones) 70 | |
Matyas Kovacs (Thay: Osman Kakay) 77 | |
Milan Rehus (Thay: Vladimir Perisic) 77 | |
Michal Duris (Thay: Abdulrahman Taiwo) 78 | |
Luka Khorkheli (Thay: Giorgi Moistsrapishvili) 78 | |
David Gallovic 81 | |
Erlantz Palacin (Thay: Roman Cerepkai) 85 | |
Marek Zsigmund (Thay: Daniel Magda) 86 | |
Michal Duris 90 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs FC Kosice


Diễn biến Spartak Trnava vs FC Kosice
V À A A O O O - Michal Duris đã ghi bàn!
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Marek Zsigmund.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Erlantz Palacin.
Thẻ vàng cho David Gallovic.
Giorgi Moistsrapishvili rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.
Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Vladimir Perisic rời sân và được thay thế bởi Milan Rehus.
Osman Kakay rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Hilary Gong rời sân và được thay thế bởi Roman Prochazka.
Thẻ vàng cho Roko Jureskin.
Thẻ vàng cho Emilian Metu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Abdulrahman Taiwo.
Hilary Gong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdulrahman Taiwo đã ghi bàn!
Libor Holik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Timotej Kudlicka đã ghi bàn!
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs FC Kosice
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Kristian Kostrna (24), Patrick Nwadike (2), Lazar Stojsavljevic (15), Libor Holik (4), Erik Sabo (52), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Roko Jureskin (3), Hillary Gong (18), Abdulrahman Taiwo (12), Stefan Skrbo (7)
FC Kosice (4-1-4-1): Matus Kira (22), Osman Kakay (29), Dominik Kruzliak (24), Juraj Teplan (33), Daniel Magda (21), Emilian Metu (31), Milan Dimun (7), Roman Cerepkai (9), David Gallovic (8), Zyen Jones (10), Vladimir Perisic (87)


| Thay người | |||
| 31’ | Stefan Skrbo Timotej Kudlicka | 70’ | Zyen Jones Karlo Miljanic |
| 62’ | Hilary Gong Roman Prochazka | 77’ | Osman Kakay Matyas Kovacs |
| 78’ | Giorgi Moistsrapishvili Luka Khorkheli | 77’ | Vladimir Perisic Milan Rehus |
| 78’ | Abdulrahman Taiwo Michal Duris | 85’ | Roman Cerepkai Erlantz Palacin |
| 86’ | Daniel Magda Marek Zsigmund | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vasil | Michal Kovacik | ||
Roman Prochazka | Erlantz Palacin | ||
Timotej Kudlicka | Mario Pejazic | ||
Patrick Karhan | Miroslav Sovic | ||
Luka Khorkheli | Matyas Kovacs | ||
Filip Twardzik | Marek Zsigmund | ||
Michal Duris | Karlo Miljanic | ||
Cedric Badolo | Milan Rehus | ||
Dominik Vesely | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 21 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 13 | 33 | B T T T T | |
| 3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 12 | 26 | H T T B T | |
| 5 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | B B H B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | H T B T B | |
| 7 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B H B T | |
| 8 | 15 | 3 | 7 | 5 | -6 | 16 | H T B T H | |
| 9 | 15 | 5 | 1 | 9 | -14 | 16 | H B B T B | |
| 10 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B H H B B | |
| 11 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | H B H B B | |
| 12 | 15 | 2 | 1 | 12 | -17 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch