Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Erik Sabo
41 - Jakub Paur
42 - Lukas Stetina
51 - Martin Mikovic
56 - Erik Daniel (Thay: Roman Prochazka)
60 - Robert Pich (Thay: Martin Mikovic)
60 - Martin Bukata (Thay: Erik Sabo)
74 - Michal Duris (Thay: Patrick Karhan)
74 - Ziga Frelih
90+4'
- Dalibor Takac
18 - Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Miroslav Sovic)
37 - Michal Fasko (Thay: Miroslav Sovic)
57 - Galymzhan Kenzhebek (Thay: Roman Cerepkai)
57 - David Gallovic (Thay: Dalibor Takac)
57 - Szilard Bokros
61 - Lukas Fabis (Thay: Szilard Bokros)
63 - Ioannis Niarchos
70 - Matej Jakubek (Thay: Jan Krivak)
84 - Ioannis Niarchos
90+3'
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs FC Kosice
Diễn biến Spartak Trnava vs FC Kosice
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ziga Frelih.
THẺ ĐỎ! - Ioannis Niarchos nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Jan Krivak rời sân và được thay thế bởi Matej Jakubek.
Patrick Karhan rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Erik Sabo rời sân và được thay thế bởi Martin Bukata.
Thẻ vàng cho Ioannis Niarchos.
Szilard Bokros rời sân và được thay thế bởi Lukas Fabis.
Thẻ vàng cho Szilard Bokros.
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Robert Pich.
Roman Prochazka rời sân và được thay thế bởi Erik Daniel.
Dalibor Takac rời sân và được thay thế bởi David Gallovic.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.
Miroslav Sovic rời sân và được thay thế bởi Michal Fasko.
Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Lukas Stetina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jakub Paur.
Thẻ vàng cho Erik Sabo.
Miroslav Sovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ioannis Niarchos ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dalibor Takac.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs FC Kosice
Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Lukas Stetina (2), Patrick Karhan (21), Kazeem Bolaji (77), Milos Kratochvil (14), Roman Prochazka (6), Erik Sabo (52), Kelvin Ofori (97), Jakub Paur (17), Martin Mikovic (29)
FC Kosice (3-4-3): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Daniel Magda (21), Dalibor Takac (17), Marek Zsigmund (25), Szilard Bokros (6), Roman Cerepkai (9), Miroslav Sovic (15), Giannis Niarchos (7)
Thay người | |||
60’ | Martin Mikovic Robert Pich | 57’ | Miroslav Sovic Michal Fasko |
60’ | Roman Prochazka Erik Daniel | 57’ | Roman Cerepkai Galymzhan Kenzhebek |
74’ | Patrick Karhan Michal Duris | 57’ | Dalibor Takac David Gallovic |
74’ | Erik Sabo Martin Bukata | 63’ | Szilard Bokros Lukas Fabis |
84’ | Jan Krivak Matej Jakubek |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Matus Kira | ||
Roko Jureskin | Matej Jakubek | ||
Robert Pich | Lukas Fabis | ||
Milan Corryn | Michal Fasko | ||
Filip Trello | Michal Domik | ||
Erik Daniel | Galymzhan Kenzhebek | ||
Michal Duris | David Gallovic | ||
Martin Bukata | |||
Cedric Badolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại