Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Erik Sabo (Thay: Kristian Kostrna)
32 - Milos Kratochvil
35 - Martin Mikovic
37 - Giorgi Moistsrapishvili (Thay: Milos Kratochvil)
60 - Timotej Kudlicka (Thay: Stefan Skrbo)
60 - Timotej Kudlicka
71 - Michal Duris
76 - Michal Tomic (Thay: Libor Holik)
80 - Jakub Paur (Thay: Michal Duris)
80 - Roman Prochazka
87
- Ammar Ramadan (Kiến tạo: Mate Tuboly)
15 - Aleksandar Popovic
35 - Blazek, Filip
38 - Filip Blazek
38 - Samsondin Ouro (Thay: Nathan Udvaros)
58 - Samsondin Ouro
62 - Damir Redzic (Kiến tạo: Andreas Gruber)
65 - Giorgi Gagua (Thay: Damir Redzic)
74 - Alioune Sylla (Thay: Viktor Djukanovic)
74 - Ouro, Samsindin
86 - Abdoulaye Gueye (Thay: Ammar Ramadan)
88 - Rhyan Modesto (Thay: Klemen Nemanic)
88
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Diễn biến Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Klemen Nemanic rời sân và được thay thế bởi Rhyan Modesto.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Gueye.
Thẻ vàng cho Roman Prochazka.
Thẻ vàng cho [player1].
Michal Duris rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Libor Holik rời sân và được thay thế bởi Michal Tomic.
Thẻ vàng cho Michal Duris.
Viktor Djukanovic rời sân và anh được thay thế bởi Alioune Sylla.
Damir Redzic rời sân và anh được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Thẻ vàng cho Timotej Kudlicka.
Andreas Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damir Redzic đã ghi bàn!
Samsondin Ouro đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ammar Ramadan đã ghi bàn!
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.
Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Giorgi Moistsrapishvili.
Nathan Udvaros rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Filip Blazek.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.
Thẻ vàng cho Aleksandar Popovic.
Kristian Kostrna rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.
Mate Tuboly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ammar Ramadan đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Kristian Kostrna (24), Patrick Nwadike (2), Patrick Karhan (21), Libor Holik (4), Milos Kratochvil (14), Roman Prochazka (6), Martin Mikovic (29), Phillip Azango (11), Michal Duris (57), Stefan Skrbo (7)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-1-2-3): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Filip Blazek (26), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Mate Tuboly (68), Nathan Udvaros (36), Andreas Gruber (9), Damir Redzic (23), Viktor Djukanovic (7), Ammar Ramadan (10)
Thay người | |||
32’ | Kristian Kostrna Erik Sabo | 58’ | Nathan Udvaros Samsondin Ouro |
60’ | Milos Kratochvil Giorgi Moistsrapeshvili | 74’ | Viktor Djukanovic Alioune Sylla |
60’ | Stefan Skrbo Timotej Kudlicka | 74’ | Damir Redzic Giorgi Gagua |
80’ | Michal Duris Jakub Paur | 88’ | Ammar Ramadan Abdoulaye Gueye |
80’ | Libor Holik Michal Tomic | 88’ | Klemen Nemanic Rhyan Modesto |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Vasilios Kaltsas | ||
Roko Jureskin | Alioune Sylla | ||
Giorgi Moistsrapeshvili | Karol Blasko | ||
Jakub Paur | Giorgi Gagua | ||
Timotej Kudlicka | Abdoulaye Gueye | ||
Denys Taraduda | Rabby Mateta | ||
Erik Sabo | Rhyan Modesto | ||
Michal Tomic | Adam Lami | ||
Samsondin Ouro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T | |
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H | |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H | |
4 | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | T T B T B | |
5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T | |
6 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H | |
7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H | |
8 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B H B B | |
9 | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T | |
10 | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T | |
11 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B T B B | |
12 | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại