Arno Verschueren 60 | |
Jeremy van Mullem 62 | |
Sem Steijn (Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel) 63 | |
Daan Rots (Thay: Vaclav Cerny) 64 | |
Denilho Cleonise (Thay: Virgil Misidjan) 64 | |
Koki Saito (Thay: Jeremy van Mullem) 68 | |
Mike Eerdhuijzen (Thay: Adil Auassar) 68 | |
Arno Verschueren (Kiến tạo: Mike Eerdhuijzen) 71 | |
Manfred Ugalde (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 81 | |
Dirk Abels (Thay: Arno Verschueren) 90 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Twente
số liệu thống kê

Sparta Rotterdam

Twente
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 12
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 8
3 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
4 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Twente
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Shurandy Sambo (2), Bart Vriends (3), Adil Auassar (4), Mica Pinto (5), Joshua Kitolano (8), Arno Verschueren (10), Jeremy Van Mullem (6), Sven Mijnans (7), Tobias Lauritsen (9), Vito Van Crooij (11)
Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Anass Salah-Eddine (17), Mees Hilgers (2), Julio Pleguezuelo (4), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (8), Michel Vlap (18), Vaclav Cerny (7), Sem Steijn (14), Vura (10), Ricky Van Wolfswinkel (9)

Sparta Rotterdam
4-3-3
1
Nick Olij
2
Shurandy Sambo
3
Bart Vriends
4
Adil Auassar
5
Mica Pinto
8
Joshua Kitolano
10
Arno Verschueren
6
Jeremy Van Mullem
7
Sven Mijnans
9
Tobias Lauritsen
11
Vito Van Crooij
9
Ricky Van Wolfswinkel
10
Vura
14
Sem Steijn
7
Vaclav Cerny
18
Michel Vlap
8
Ramiz Zerrouki
5
Gijs Smal
4
Julio Pleguezuelo
2
Mees Hilgers
17
Anass Salah-Eddine
1
Lars Unnerstall

Twente
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 68’ | Adil Auassar Mike Eerdhuijzen | 64’ | Virgil Misidjan Denilho Cleonise |
| 68’ | Jeremy van Mullem Koki Saito | 64’ | Vaclav Cerny Daan Rots |
| 90’ | Arno Verschueren Dirk Abels | 81’ | Ricky van Wolfswinkel Manfred Alonso Ugalde Arce |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jason Eyenga-Lokilo | Luca Everink | ||
Augustin Drakpe | Przemyslaw Tyton | ||
Mario Engels | Issam El Maach | ||
Mike Eerdhuijzen | Denilho Cleonise | ||
Omar Rekik | Daan Rots | ||
Patrick Brouwer | Mathias Kjolo | ||
Aaron Meijers | Casper Staring | ||
Youri Schoonderwaldt | Manfred Alonso Ugalde Arce | ||
Delano Van Crooij | Max Bruns | ||
Mohammed Tahiri | |||
Dirk Abels | |||
Koki Saito | |||
Nhận định Sparta Rotterdam vs Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B | |
| 5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T | |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
