Số lượng khán giả hôm nay là 10599 người.
![]() Shurandy Sambo 24 | |
![]() Jordan Bos 29 | |
![]() Leo Sauer 41 | |
![]() Jaden Slory (Thay: Leo Sauer) 46 | |
![]() Ayase Ueda (Kiến tạo: Luciano Valente) 48 | |
![]() Bruno Martins Indi 49 | |
![]() Luciano Valente 51 | |
![]() Mike Kleijn (Thay: Patrick van Aanholt) 53 | |
![]() Teo Quintero (Thay: Sayfallah Ltaief) 53 | |
![]() Givairo Read (Thay: Bart Nieuwkoop) 59 | |
![]() Ayase Ueda 65 | |
![]() Said Bakari (Thay: Shurandy Sambo) 73 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Anis Hadj Moussa) 76 | |
![]() Casper Tengstedt (Thay: Ayase Ueda) 76 | |
![]() Thijs Kraaijeveld (Thay: Luciano Valente) 81 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Mitchell van Bergen) 89 | |
![]() Julian Baas (Thay: Joshua Kitolano) 89 | |
![]() Quinten Timber 90+3' |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Feyenoord


Diễn biến Sparta Rotterdam vs Feyenoord
Sayfallah Ltaief từ Sparta Rotterdam bị bắt việt vị.
Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 37%, Feyenoord: 63%.
Phát bóng lên cho Feyenoord.
Jens Toornstra từ Sparta Rotterdam sút bóng ra ngoài khung thành.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 37%, Feyenoord: 63%.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tsuyoshi Watanabe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Noekkvi Thorisson thắng trong pha không chiến với Jordan Bos.

V À A A A O O O - Quinten Timber ghi bàn bằng chân phải!
Feyenoord đang kiểm soát bóng.
Timon Wellenreuther bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Sparta Rotterdam đang kiểm soát bóng.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Goncalo Borges từ Feyenoord bị bắt việt vị.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pelle Clement giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Feyenoord
Sparta Rotterdam (4-3-3): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Patrick van Aanholt (5), Jens Toornstra (10), Joshua Kitolano (6), Pelle Clement (8), Mitchell Van Bergen (7), Tobias Lauritsen (9), Sayfallah Ltaief (11)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Bart Nieuwkoop (2), Anel Ahmedhodžić (21), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Bos (15), Luciano Valente (40), Quinten Timber (8), Anis Hadj Moussa (23), Sem Steijn (14), Leo Sauer (16), Ayase Ueda (9)


Thay người | |||
53’ | Sayfallah Ltaief Teo Quintero Leon | 46’ | Leo Sauer Jaden Slory |
53’ | Patrick van Aanholt Mike Kleijn | 59’ | Bart Nieuwkoop Givairo Read |
73’ | Shurandy Sambo Said Bakari | 76’ | Anis Hadj Moussa Gonçalo Borges |
89’ | Joshua Kitolano Julian Baas | 76’ | Ayase Ueda Casper Tengstedt |
89’ | Mitchell van Bergen Nokkvi Thorisson | 81’ | Luciano Valente Thijs Kraaijeveld |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Justin Bijlow | ||
Pascal Kuiper | Liam Bossin | ||
Said Bakari | Gijs Smal | ||
Teo Quintero Leon | Jan Plug | ||
Tijs Velthuis | Oussama Targhalline | ||
Mike Kleijn | Thijs Kraaijeveld | ||
Giannino Vianello | Gonçalo Borges | ||
Max De Ligt | Casper Tengstedt | ||
Julian Baas | Gaoussou Diarra | ||
Ayoub Oufkir | Aymen Sliti | ||
Nokkvi Thorisson | Jaden Slory | ||
Jonathan De Guzman | Givairo Read |
Tình hình lực lượng | |||
Lance Duijvestijn Va chạm | Jeyland Mitchell Chấn thương cơ | ||
Thomas Beelen Không xác định | |||
Gernot Trauner Chấn thương gân Achilles | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Shiloh 't Zand Không xác định | |||
Jakub Moder Va chạm |
Nhận định Sparta Rotterdam vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại