Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ramiz Zerrouki (Kiến tạo: Kristian Hlynsson) 13 | |
![]() Tobias Lauritsen 24 | |
![]() Daouda Weidmann 25 | |
![]() Marko Pjaca (Thay: Daan Rots) 46 | |
![]() Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Marko Pjaca) 51 | |
![]() Bart van Rooij 60 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 65 | |
![]() Mike Kleijn (Thay: Patrick van Aanholt) 66 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Mitchell van Bergen) 66 | |
![]() Lance Duijvestijn (Thay: Pelle Clement) 66 | |
![]() Ayoub Oufkir 66 | |
![]() Thomas van den Belt (Thay: Daouda Weidmann) 72 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Sondre Oerjasaeter) 72 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Kristian Hlynsson) 72 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 84 | |
![]() Naci Unuvar (Kiến tạo: Arno Verschueren) 85 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs FC Twente


Diễn biến Sparta Rotterdam vs FC Twente
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Taylor Booth từ Twente sút bóng ra ngoài khung thành.
Joel Drommel thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Arno Verschueren khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Bart van Rooij từ Twente thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Jens Toornstra từ Sparta Rotterdam cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 46%, Twente: 54%.
Joel Drommel thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Nỗ lực tốt của Marko Pjaca khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Marko Pjaca thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Joel Drommel đã kiểm soát được.
Thomas van den Belt thực hiện một cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Joel Drommel đã kiểm soát được bóng.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Shurandy Sambo của Sparta Rotterdam đá ngã Mats Rots.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Shurandy Sambo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phạt góc cho Twente.
Ramiz Zerrouki đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Arno Verschueren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Naci Unuvar ghi bàn bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs FC Twente
Sparta Rotterdam (4-3-3): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Patrick van Aanholt (5), Jens Toornstra (10), Joshua Kitolano (6), Pelle Clement (8), Mitchell Van Bergen (7), Tobias Lauritsen (9), Sayfallah Ltaief (11)
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Robin Pröpper (3), Mats Rots (39), Daouda Weidmann (42), Kristian Hlynsson (14), Ramiz Zerrouki (6), Daan Rots (11), Ricky van Wolfswinkel (9), Sondre Orjasaeter (27)


Thay người | |||
66’ | Patrick van Aanholt Mike Kleijn | 46’ | Daan Rots Marko Pjaca |
66’ | Pelle Clement Lance Duijvestijn | 72’ | Daouda Weidmann Thomas Van Den Belt |
66’ | Sayfallah Ltaief Ayoub Oufkir | 72’ | Sondre Oerjasaeter Naci Unuvar |
84’ | Ricky van Wolfswinkel Taylor Booth |
Cầu thủ dự bị | |||
Teo Quintero Leon | Sam Karssies | ||
Filip Bednarek | Przemyslaw Tyton | ||
Pascal Kuiper | Bas Kuipers | ||
Said Bakari | Guilherme Peixoto | ||
Tijs Velthuis | Ruud Nijstad | ||
Mike Kleijn | Thomas Van Den Belt | ||
Giannino Vianello | Marko Pjaca | ||
Julian Baas | Taylor Booth | ||
Jonathan De Guzman | Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
Lance Duijvestijn | Naci Unuvar | ||
Ayoub Oufkir | |||
Nokkvi Thorisson |
Tình hình lực lượng | |||
Shunsuke Mito Chấn thương đầu gối | Stav Lemkin Không xác định | ||
Sam Lammers Chấn thương vai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại