Số khán giả hôm nay là 10290.
(Pen) Troy Parrott 28 | |
Joshua Kitolano (Thay: Jens Toornstra) 46 | |
Kees Smit (Kiến tạo: Isak Steiner Jensen) 69 | |
Ayoni Santos (Thay: Pelle Clement) 74 | |
Wouter Goes 79 | |
Tobias Lauritsen 79 | |
Ibrahim Sadiq (Thay: Weslley Pinto) 80 | |
Dave Kwakman (Thay: Kees Smit) 80 | |
Lequincio Zeefuik (Thay: Troy Parrott) 81 | |
Jonathan de Guzman (Thay: Ayoub Oufkir) 84 | |
Noekkvi Thorisson (Thay: Teo Quintero) 84 | |
Jelani Seedorf (Thay: Mitchell van Bergen) 89 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar


Diễn biến Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 42%, AZ Alkmaar: 58%.
Rome Owusu-Oduro từ AZ Alkmaar cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joel Drommel bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
AZ Alkmaar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rome Owusu-Oduro bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Joel Drommel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
AZ Alkmaar bắt đầu một pha phản công.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rome Owusu-Oduro bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joel Drommel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 41%, AZ Alkmaar: 59%.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Lance Duijvestijn từ Sparta Rotterdam sút bóng ra ngoài khung thành.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs AZ Alkmaar
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Teo Quintero Leon (5), Jens Toornstra (8), Pelle Clement (6), Mitchell Van Bergen (7), Lance Duijvestijn (10), Ayoub Oufkir (11), Tobias Lauritsen (9)
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), Mees De Wit (34), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Kees Smit (26), Weslley Patati (7), Troy Parrott (9), Isak Jensen (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Jens Toornstra Joshua Kitolano | 80’ | Kees Smit Dave Kwakman |
| 74’ | Pelle Clement Ayoni Santos | 80’ | Weslley Pinto Ibrahim Sadiq |
| 84’ | Ayoub Oufkir Jonathan De Guzman | 81’ | Troy Parrott Lequincio Zeefuik |
| 84’ | Teo Quintero Nokkvi Thorisson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sayfallah Ltaief | Hobie Verhulst | ||
Patrick van Aanholt | Jeroen Zoet | ||
Filip Bednarek | Maxim Dekker | ||
Said Bakari | Andrea Natali | ||
Pascal Kuiper | Mateo Chavez | ||
Mike Kleijn | Elijah Dijkstra | ||
Tijs Velthuis | Dave Kwakman | ||
Jonathan De Guzman | Ibrahim Sadiq | ||
Joshua Kitolano | Lequincio Zeefuik | ||
Ayoni Santos | Ro-Zangelo Daal | ||
Nokkvi Thorisson | |||
Jelani Seedorf | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Shunsuke Mito Chấn thương đầu gối | Seiya Maikuma Va chạm | ||
Jordy Clasie Chấn thương cơ | |||
Mexx Meerdink Chấn thương háng | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 17 | 28 | T B T B B | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | T T T B B | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 21 | H H B T T | |
| 5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B T T H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H B H H H | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B B T H | |
| 11 | 13 | 5 | 2 | 6 | -10 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T B T B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B T B T H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | T B H B T | |
| 15 | 13 | 3 | 4 | 6 | -13 | 13 | H H B T H | |
| 16 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H H T B B | |
| 17 | 13 | 4 | 0 | 9 | -14 | 12 | B B T T T | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch