Thẻ vàng cho Oscar Gloukh.
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Mika Godts) 42 | |
![]() Julian Baas 45 | |
![]() (Pen) Tobias Lauritsen 45+3' | |
![]() Kian Fitz-Jim 45+5' | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Lucas Rosa) 46 | |
![]() Mitchell van Bergen 52 | |
![]() Joshua Kitolano 55 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Davy Klaassen) 60 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Raul Moro) 60 | |
![]() Lance Duijvestijn (Thay: Ayoub Oufkir) 66 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Oscar Gloukh) 73 | |
![]() Mika Godts 74 | |
![]() Johnny Heitinga 75 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Joshua Kitolano) 75 | |
![]() James McConnell (Thay: Kian Fitz-Jim) 77 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Mitchell van Bergen) 84 | |
![]() Said Bakari (Thay: Shurandy Sambo) 84 | |
![]() Don-Angelo Konadu (Thay: Jorthy Mokio) 87 | |
![]() Oscar Gloukh 90+7' | |
![]() Oscar Gloukh 90+9' |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Ajax


Diễn biến Sparta Rotterdam vs Ajax

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 33%, Ajax: 67%.
Joel Drommel không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Wout Weghorst từ Ajax phạm lỗi với Julian Baas.
Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Với bàn thắng đó, Ajax đã gỡ hòa. Trận đấu trở nên hấp dẫn!

V À A A A O O O - Oscar Gloukh ghi bàn bằng chân phải!
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Teo Quintero thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Steven Berghuis thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sparta Rotterdam có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cơ hội đến với Don-Angelo Konadu từ Ajax nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Trọng tài thổi phạt khi Tobias Lauritsen từ Sparta Rotterdam phạm lỗi với Youri Baas.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 34%, Ajax: 66%.
Joel Drommel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Steven Berghuis từ Ajax sút bóng ra ngoài khung thành.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Ajax
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Teo Quintero Leon (5), Julian Baas (6), Joshua Kitolano (8), Mitchell Van Bergen (7), Pelle Clement (10), Ayoub Oufkir (11), Tobias Lauritsen (9)
Ajax (4-3-3): Vítezslav Jaros (1), Lucas Rosa (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorthy Mokio (24), Davy Klaassen (18), Kian Fitz Jim (28), Kenneth Taylor (8), Raul Moro (7), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)


Thay người | |||
66’ | Ayoub Oufkir Lance Duijvestijn | 46’ | Lucas Rosa Anton Gaaei |
75’ | Joshua Kitolano Jens Toornstra | 60’ | Davy Klaassen Steven Berghuis |
84’ | Shurandy Sambo Said Bakari | 60’ | Raul Moro Oscar Gloukh |
84’ | Mitchell van Bergen Nokkvi Thorisson | 77’ | Kian Fitz-Jim James McConnell |
87’ | Jorthy Mokio Don-Angelo Konadu |
Cầu thủ dự bị | |||
Sayfallah Ltaief | James McConnell | ||
Jens Toornstra | Joeri Jesse Heerkens | ||
Filip Bednarek | Remko Pasveer | ||
Pascal Kuiper | Anton Gaaei | ||
Said Bakari | Aaron Bouwman | ||
Tijs Velthuis | Gerald Alders | ||
Patrick van Aanholt | Oliver Valaker Edvardsen | ||
Mike Kleijn | Don-Angelo Konadu | ||
Ayoni Santos | Rayane Bounida | ||
Lance Duijvestijn | Steven Berghuis | ||
Jonathan De Guzman | Oscar Gloukh | ||
Nokkvi Thorisson |
Tình hình lực lượng | |||
Shunsuke Mito Chấn thương đầu gối | Youri Regeer Va chạm | ||
Branco Van den Boomen Đau lưng | |||
Kasper Dolberg Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại