Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Sparta Praha vs Pardubice hôm nay 14-03-2022

Giải VĐQG Séc - Th 2, 14/3

Kết thúc

Sparta Praha

Sparta Praha

3 : 1

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 14/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Séc
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jan Jerabek
27
Jakub Rezek (Thay: Emil Tischler)
46
Lukas Matejka (Thay: Jan Jerabek)
46
Pavel Cerny (Thay: David Huf)
46
Borek Dockal (Thay: Adam Karabec)
56
Lukas Haraslin (Thay: Jakub Pesek)
56
David Hancko
59
Ladislav Krejci (Kiến tạo: Adam Hlozek)
60
Michal Sacek
65
Martin Vitik
68
Nana Akosah-Bempah (Thay: Cadu)
71
Martin Minchev (Thay: Tomas Cvancara)
82
Martin Minchev (Kiến tạo: Lukas Haraslin)
85
Filip Soucek (Thay: Michal Sacek)
88
Lukas Haraslin
89
Pavel Cerny
90+2'

Thống kê trận đấu Sparta Praha vs Pardubice

số liệu thống kê
Sparta Praha
Sparta Praha
Pardubice
Pardubice
12 Phạm lỗi 14
37 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sparta Praha vs Pardubice

Sparta Praha (4-2-3-1): Milan Heca (29), Tomas Wiesner (28), Martin Vitik (41), David Hancko (33), Casper Hoejer Nielsen (17), Michal Sacek (16), Jakub Pesek (21), Adam Karabec (36), Adam Hlozek (20), Tomas Cvancara (7)

Pardubice (4-1-4-1): Jakub Markovic (32), Dominik Kostka (26), Filip Cihak (8), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Jan Jerabek (14), Cadu (20), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Emil Tischler (12), David Huf (21)

Sparta Praha
Sparta Praha
4-2-3-1
29
Milan Heca
28
Tomas Wiesner
41
Martin Vitik
33
David Hancko
17
Casper Hoejer Nielsen
16
Michal Sacek
21
Jakub Pesek
36
Adam Karabec
20
Adam Hlozek
7
Tomas Cvancara
21
David Huf
12
Emil Tischler
24
Tomas Solil
7
Kamil Vacek
20
Cadu
14
Jan Jerabek
3
Tomas Celustka
6
Martin Toml
8
Filip Cihak
26
Dominik Kostka
32
Jakub Markovic
Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
Thay người
56’
Adam Karabec
Borek Dockal
46’
David Huf
Pavel Cerny
56’
Jakub Pesek
Lukas Haraslin
46’
Jan Jerabek
Lukas Matejka
82’
Tomas Cvancara
Martin Minchev
46’
Emil Tischler
Jakub Rezek
88’
Michal Sacek
Filip Soucek
71’
Cadu
Nana Akosah-Bempah
Cầu thủ dự bị
Florin Nita
Jiri Letacek
Filip Soucek
Jan Halasz
Ladislav Krejci
Pavel Cerny
Borek Dockal
Lukas Matejka
Martin Minchev
Jakub Rezek
Lukas Haraslin
Adam Lupac
Matej Rynes
Nana Akosah-Bempah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
18/10 - 2021
14/03 - 2022
16/10 - 2022
10/04 - 2023
05/08 - 2023
03/12 - 2023
20/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Praha

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
27/08 - 2025
VĐQG Séc
25/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow