Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Santiago Eneme.
![]() Sampson Dweh 6 | |
![]() Angelo Preciado 42 | |
![]() Prince Adu 45 | |
![]() Matej Vydra (Kiến tạo: Amar Memic) 53 | |
![]() Angelo Preciado (Kiến tạo: Patrik Vydra) 56 | |
![]() Asger Andreasen 60 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Jaroslav Zeleny) 64 | |
![]() Denis Visinsky (Thay: Prince Adu) 65 | |
![]() Matej Vydra 75 | |
![]() Matej Vydra 77 | |
![]() (Pen) Veljko Birmancevic 78 | |
![]() John Mercado 80 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Karel Spacil) 80 | |
![]() Milan Havel (Thay: Amar Memic) 80 | |
![]() Pavel Kaderabek (Thay: Angelo Preciado) 80 | |
![]() Matej Valenta (Thay: Cheick Souare) 85 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Sampson Dweh) 85 | |
![]() Matej Rynes (Thay: John Mercado) 87 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Albion Rrahmani) 87 |
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Viktoria Plzen


Diễn biến Sparta Prague vs Viktoria Plzen
John Mercado rời sân và được thay thế bởi Matej Rynes.
Sampson Dweh rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.
Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
Angelo Preciado rời sân và được thay thế bởi Pavel Kaderabek.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Karel Spacil rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.

Thẻ vàng cho John Mercado.

V À A A O O O - Veljko Birmancevic từ Sparta Prague thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matej Vydra nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Matej Vydra.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
Jaroslav Zeleny rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.

Thẻ vàng cho Asger Andreasen.
Patrik Vydra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Angelo Preciado đã ghi bàn!
Amar Memic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Prince Adu.
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Viktoria Plzen
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Emmanuel Uchenna (16), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Ángelo Preciado (17), Kaan Kairinen (6), Patrik Vydra (26), Jaroslav Zeleny (30), John Mercado (7), Albion Rrahmani (9), Veljko Birmančević (14)
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Cheick Souaré (19), Lukáš Červ (6), Karel Spacil (5), Prince Kwabena Adu (80), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17)


Thay người | |||
64’ | Jaroslav Zeleny Jan Kuchta | 65’ | Prince Adu Denis Visinsky |
80’ | Angelo Preciado Pavel Kaderabek | 80’ | Karel Spacil Merchas Doski |
87’ | John Mercado Matej Rynes | 80’ | Amar Memic Milan Havel |
87’ | Albion Rrahmani Santiago Eneme | 85’ | Sampson Dweh Christopher Kabongo |
85’ | Cheick Souare Matej Valenta |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Surovcik | Marián Tvrdoň | ||
Adam Sevinsky | Lukas Hejda | ||
Jakub Martinec | Florian Wiegele | ||
Martin Suchomel | Christopher Kabongo | ||
Pavel Kaderabek | Denis Visinsky | ||
Matej Rynes | Merchas Doski | ||
Lukas Sadilek | Tomas Ladra | ||
Santiago Eneme | Milan Havel | ||
Garang Kuol | Matej Valenta | ||
Jan Kuchta | James Bello | ||
Kevin Prince Milla | Adrian Zeljković |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại