Thẻ vàng cho Patrik Vydra.
- Lukas Haraslin (Kiến tạo: Qazim Laci)
8 - Martin Vitik
44 - Victor Olatunji (Thay: Lukas Sadilek)
46 - Filip Panak
48 - Albion Rrahmani (Thay: Lukas Haraslin)
67 - Victor Olatunji
73 - Magnus Kofod Andersen (Thay: Qazim Laci)
74 - Veljko Birmancevic (Thay: Jan Kuchta)
74 - Matej Rynes (Thay: Jaroslav Zeleny)
80 - Patrik Vydra
90+7'
- Rafiu Durosinmi
12 - Pavel Sulc (Kiến tạo: Lukas Kalvach)
14 - Lukas Cerv
30 - Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Cadu)
37 - Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Matej Vydra)
53 - Matej Vydra (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi)
61 - Matej Valenta (Thay: Matej Vydra)
74 - Milan Havel (Thay: Amar Memic)
87 - Alexandr Sojka (Thay: Pavel Sulc)
87 - Daniel Vasulin (Thay: Rafiu Durosinmi)
90
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Viktoria Plzen
Diễn biến Sparta Prague vs Viktoria Plzen
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Jaroslav Zeleny rời sân và được thay thế bởi Matej Rynes.
Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Veljko Birmancevic.
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Magnus Kofod Andersen.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
Thẻ vàng cho Victor Olatunji.
Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
Rafiu Durosinmi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Vydra ghi bàn!
Matej Vydra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafiu Durosinmi ghi bàn!
V À A A O O O - Filip Panak ghi bàn!
Lukas Sadilek rời sân và được thay thế bởi Victor Olatunji.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Vitik.
Cadu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafiu Durosinmi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Cerv.
Lukas Kalvach đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pavel Sulc ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.
Qazim Laci đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Haraslin ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Viktoria Plzen
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Martin Vitík (41), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Tomas Wiesner (28), Patrik Vydra (26), Lukas Sadilek (18), Jaroslav Zeleny (30), Qazim Laçi (20), Lukáš Haraslin (22), Jan Kuchta (10)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Svetozar Marković (3), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Rafiu Durosinmi (17), Matěj Vydra (11)
Thay người | |||
46’ | Lukas Sadilek Victor Olatunji | 74’ | Matej Vydra Matej Valenta |
67’ | Lukas Haraslin Albion Rrahmani | 87’ | Pavel Sulc Alexandr Sojka |
74’ | Qazim Laci Magnus Kofod Andersen | 87’ | Amar Memic Milan Havel |
74’ | Jan Kuchta Veljko Birmančević | 90’ | Rafiu Durosinmi Daniel Vasulin |
80’ | Jaroslav Zeleny Matej Rynes |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Kofod Andersen | Matyas Silhavy | ||
Jakub Surovcik | Merchas Doski | ||
Martin Suchomel | Daniel Vasulin | ||
Victor Olatunji | Alexandr Sojka | ||
Elias Cobbaut | Marián Tvrdoň | ||
Veljko Birmančević | Matej Valenta | ||
Adam Ševínský | Milan Havel | ||
Albion Rrahmani | Lukas Hejda | ||
Ermal Krasniqi | Jan Paluska | ||
Matej Rynes | Jiri Panos | ||
Emannuel Uchenna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại