Thẻ vàng cho Peter Vindahl Jensen.
- (og) Daniel Marecek
6 - Angelo Preciado
45+1' - Matej Rynes (Thay: John Mercado)
46 - Albion Rrahmani (Thay: Jan Kuchta)
59 - Patrik Vydra (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
59 - Patrik Vydra (Kiến tạo: Lukas Haraslin)
76 - Garang Kuol (Thay: Filip Panak)
78 - Peter Vindahl Jensen
90+8'
- Matej Pulkrab
10 - Dalibor Vecerka (Kiến tạo: Denis Halinsky)
18 - Michal Bilek
25 - Ladislav Krejci (Thay: Daniel Marecek)
62 - Benjamin Nyarko (Thay: Matej Pulkrab)
62 - Matej Radosta (Kiến tạo: Denis Halinsky)
64 - John Auta
71 - Daniel Trubac (Thay: John Auta)
76 - Robert Jukl (Thay: Michal Bilek)
82 - Nojus Audinis (Thay: Daniel Danihel)
82 - Benjamin Nyarko
87
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Teplice
Diễn biến Sparta Prague vs Teplice
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Benjamin Nyarko.
Daniel Danihel rời sân và được thay thế bởi Nojus Audinis.
Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.
Filip Panak rời sân và được thay thế bởi Garang Kuol.
Lukas Haraslin đã kiến tạo cho bàn thắng.
John Auta rời sân và được thay thế bởi Daniel Trubac.
V À A A O O O - Patrik Vydra ghi bàn!
Thẻ vàng cho John Auta.
Denis Halinsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Radosta đã ghi bàn!
Matej Pulkrab rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krejci.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.
Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
John Mercado rời sân và được thay thế bởi Matej Rynes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Angelo Preciado.
Thẻ vàng cho Michal Bilek.
Denis Halinsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dalibor Vecerka ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matej Pulkrab.
BÀN THẮNG TỰ SÁT - Daniel Marecek đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Teplice
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Jaroslav Zeleny (30), Filip Panak (27), Emmanuel Uchenna Aririerisim (16), Ángelo Preciado (17), Sivert Mannsverk (20), Kaan Kairinen (6), Lukáš Haraslin (22), Veljko Birmančević (14), John Mercado (7), Jan Kuchta (10)
Teplice (4-5-1): Matous Trmal (29), Daniel Danihel (26), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Matej Riznic (25), Matej Radosta (35), Daniel Marecek (37), Lukas Marecek (23), Michal Bilek (6), John Auta (46), Matej Pulkrab (10)
| Thay người | |||
| 46’ | John Mercado Matej Rynes | 62’ | Daniel Marecek Ladislav Krejci |
| 59’ | Sivert Heggheim Mannsverk Patrik Vydra | 62’ | Matej Pulkrab Benjamin Nyarko |
| 59’ | Jan Kuchta Albion Rrahmani | 76’ | John Auta Daniel Trubac |
| 78’ | Filip Panak Garang Kuol | 82’ | Michal Bilek Robert Jukl |
| 82’ | Daniel Danihel Nojus Vytis Audinis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Surovcik | Richard Ludha | ||
Jakub Martinec | Josef Svanda | ||
Adam Sevinsky | Jakub Jakubko | ||
Matej Rynes | Matyas Kozak | ||
Pavel Kaderabek | Matej Naprstek | ||
Patrik Vydra | Ladislav Krejci | ||
Santiago Eneme | Robert Jukl | ||
Garang Kuol | Daniel Trubac | ||
Albion Rrahmani | Laco Takacs | ||
Kevin Prince Milla | Benjamin Nyarko | ||
Martin Suchomel | Nojus Vytis Audinis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 6 | 0 | 17 | 33 | T H H H T |
| 2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 12 | 31 | H H T B H | |
| 3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 9 | 31 | B H T B T | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H H T T | |
| 5 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 10 | 25 | B H T T T |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | H H B T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H T H T T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | B H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H B B T | |
| 11 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H B B T | |
| 12 | 15 | 2 | 6 | 7 | -7 | 12 | T H H B H | |
| 13 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H T H B | |
| 14 | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | T T H H B | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | H B B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại