Thứ Sáu, 17/10/2025
Oscar Dorley
11
Vasil Kusej (Kiến tạo: Muhammed Cham)
15
Stepan Chaloupek
31
Jan Kuchta
32
Patrik Vydra
33
Stepan Chaloupek
33
Matej Rynes
35
Tomas Vlcek
35
Albion Rrahmani
45+6'
Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Patrik Vydra)
46
Lukas Provod (Thay: Muhammed Cham)
52
Sivert Heggheim Mannsverk
61
Tomas Vlcek
66
Lukas Vorlicky (Thay: Vasil Kusej)
68
David Moses (Thay: Stepan Chaloupek)
68
Jan Kuchta (Thay: Albion Rrahmani)
71
Lukas Haraslin (Thay: John Mercado)
71
Ondrej Zmrzly (Thay: Ivan Schranz)
78
Michal Sadilek (Thay: Christos Zafeiris)
78
David Moses
79

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
Slavia Prague
Slavia Prague
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sparta Prague vs Slavia Prague

Tất cả (29)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

79' Thẻ vàng cho David Moses.

Thẻ vàng cho David Moses.

78'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.

78'

Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.

71'

John Mercado rời sân và được thay thế bởi Lukas Haraslin.

71'

Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.

68'

Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi David Moses.

68'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.

66' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Vlcek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Vlcek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

61' Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.

Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.

60' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

52'

Muhammed Cham rời sân và anh được thay thế bởi Lukas Provod.

46'

Patrik Vydra rời sân và được thay thế bởi Sivert Heggheim Mannsverk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' V À A A O O O - Albion Rrahmani đã ghi bàn!

V À A A O O O - Albion Rrahmani đã ghi bàn!

35' Thẻ vàng cho Tomas Vlcek.

Thẻ vàng cho Tomas Vlcek.

35' Thẻ vàng cho Matej Rynes.

Thẻ vàng cho Matej Rynes.

33' Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

33' Thẻ vàng cho Patrik Vydra.

Thẻ vàng cho Patrik Vydra.

32' Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slavia Prague

Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Emmanuel Uchenna (16), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Ángelo Preciado (17), Patrik Vydra (26), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), Albion Rrahmani (9), John Mercado (7)

Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Tomáš Vlček (27), Stepan Chaloupek (2), David Zima (4), Jan Boril (18), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vasil Kusej (9), Muhammed Cham (7), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-3
1
Peter Vindahl
16
Emmanuel Uchenna
27
Filip Panak
25
Asger Sorensen
17
Ángelo Preciado
26
Patrik Vydra
6
Kaan Kairinen
11
Matej Rynes
14
Veljko Birmančević
9
Albion Rrahmani
7
John Mercado
25
Tomáš Chorý
26
Ivan Schranz
7
Muhammed Cham
9
Vasil Kusej
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
18
Jan Boril
4
David Zima
2
Stepan Chaloupek
27
Tomáš Vlček
35
Jakub Markovic
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
46’
Patrik Vydra
Sivert Mannsverk
52’
Muhammed Cham
Lukáš Provod
71’
John Mercado
Lukáš Haraslin
68’
Stepan Chaloupek
David Moses
71’
Albion Rrahmani
Jan Kuchta
68’
Vasil Kusej
Lukas Vorlicky
78’
Christos Zafeiris
Michal Sadílek
78’
Ivan Schranz
Ondrej Zmrzly
Cầu thủ dự bị
Jakub Surovcik
Ondrej Kolar
Jakub Martinec
Daiki Hashioka
Adam Sevinsky
Youssoupha Sanyang
Jaroslav Zeleny
Youssoupha Mbodji
Pavel Kaderabek
Mojmír Chytil
Sivert Mannsverk
David Moses
Lukas Sadilek
Lukáš Provod
Santiago Eneme
Lukas Vorlicky
Garang Kuol
Michal Sadílek
Lukáš Haraslin
Erik Prekop
Jan Kuchta
Ondrej Zmrzly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
04/10 - 2021
Cúp quốc gia Séc
09/02 - 2022
VĐQG Séc
07/03 - 2022
24/10 - 2022
16/04 - 2023
Cúp quốc gia Séc
04/05 - 2023
VĐQG Séc
24/09 - 2023
04/03 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Prague

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
27/08 - 2025
VĐQG Séc
25/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Séc
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow