Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Dorley 11 | |
![]() Vasil Kusej (Kiến tạo: Muhammed Cham) 15 | |
![]() Stepan Chaloupek 31 | |
![]() Jan Kuchta 32 | |
![]() Patrik Vydra 33 | |
![]() Stepan Chaloupek 33 | |
![]() Matej Rynes 35 | |
![]() Tomas Vlcek 35 | |
![]() Albion Rrahmani 45+6' | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Patrik Vydra) 46 | |
![]() Lukas Provod (Thay: Muhammed Cham) 52 | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk 61 | |
![]() Tomas Vlcek 66 | |
![]() Lukas Vorlicky (Thay: Vasil Kusej) 68 | |
![]() David Moses (Thay: Stepan Chaloupek) 68 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Albion Rrahmani) 71 | |
![]() Lukas Haraslin (Thay: John Mercado) 71 | |
![]() Ondrej Zmrzly (Thay: Ivan Schranz) 78 | |
![]() Michal Sadilek (Thay: Christos Zafeiris) 78 | |
![]() David Moses 79 |
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slavia Prague


Diễn biến Sparta Prague vs Slavia Prague

Thẻ vàng cho David Moses.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
John Mercado rời sân và được thay thế bởi Lukas Haraslin.
Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Jan Kuchta.
Stepan Chaloupek rời sân và được thay thế bởi David Moses.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Vlcek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Muhammed Cham rời sân và anh được thay thế bởi Lukas Provod.
Patrik Vydra rời sân và được thay thế bởi Sivert Heggheim Mannsverk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Albion Rrahmani đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Vlcek.

Thẻ vàng cho Matej Rynes.

Thẻ vàng cho Stepan Chaloupek.

Thẻ vàng cho Patrik Vydra.

Thẻ vàng cho Jan Kuchta.
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slavia Prague
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Emmanuel Uchenna (16), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Ángelo Preciado (17), Patrik Vydra (26), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), Albion Rrahmani (9), John Mercado (7)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Tomáš Vlček (27), Stepan Chaloupek (2), David Zima (4), Jan Boril (18), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vasil Kusej (9), Muhammed Cham (7), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25)


Thay người | |||
46’ | Patrik Vydra Sivert Mannsverk | 52’ | Muhammed Cham Lukáš Provod |
71’ | John Mercado Lukáš Haraslin | 68’ | Stepan Chaloupek David Moses |
71’ | Albion Rrahmani Jan Kuchta | 68’ | Vasil Kusej Lukas Vorlicky |
78’ | Christos Zafeiris Michal Sadílek | ||
78’ | Ivan Schranz Ondrej Zmrzly |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Surovcik | Ondrej Kolar | ||
Jakub Martinec | Daiki Hashioka | ||
Adam Sevinsky | Youssoupha Sanyang | ||
Jaroslav Zeleny | Youssoupha Mbodji | ||
Pavel Kaderabek | Mojmír Chytil | ||
Sivert Mannsverk | David Moses | ||
Lukas Sadilek | Lukáš Provod | ||
Santiago Eneme | Lukas Vorlicky | ||
Garang Kuol | Michal Sadílek | ||
Lukáš Haraslin | Erik Prekop | ||
Jan Kuchta | Ondrej Zmrzly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại