Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sivert Heggheim Mannsverk
7 - Lukas Sadilek
33 - Albion Rrahmani
36 - Martin Suchomel (Kiến tạo: Adam Sevinsky)
45 - Asger Soerensen (Kiến tạo: Lukas Sadilek)
50 - Garang Kuol (Thay: Albion Rrahmani)
59 - Emmanuel Uchenna (Thay: Asger Soerensen)
59 - Lukas Haraslin (Thay: Veljko Birmancevic)
67 - Patrik Vydra (Thay: Pavel Kaderabek)
75 - Santiago Eneme (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
75 - Adam Sevinsky
81 - Lukas Haraslin (Kiến tạo: Jan Kuchta)
90
- Rory Gaffney
15 - Daniel Mandroiu (Thay: John McGovern)
60 - Dylan Watts (Thay: Darragh Nugent)
60 - Graham Burke (Thay: Aaron McEneff)
60 - Michael Noonan (Thay: Rory Gaffney)
60 - Daniel Grant
62 - Daniel Cleary
72 - Connor Malley (Thay: Matthew Healy)
76 - Daniel Mandroiu
82 - Graham Burke
90+3'
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Shamrock Rovers
Diễn biến Sparta Prague vs Shamrock Rovers
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Graham Burke.
Jan Kuchta đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Lukas Haraslin ghi bàn!
V À A A O O O - Daniel Mandroiu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adam Sevinsky.
Matthew Healy rời sân và được thay thế bởi Connor Malley.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Santiago Eneme.
Pavel Kaderabek rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.
Thẻ vàng cho Daniel Cleary.
Veljko Birmancevic rời sân và được thay thế bởi Lukas Haraslin.
Thẻ vàng cho Daniel Grant.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
John McGovern rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.
Asger Soerensen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Uchenna.
Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Garang Kuol.
Lukas Sadilek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Asger Soerensen đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một
Adam Sevinsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Suchomel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Albion Rrahmani.
V À A A A O O O - Lukas Sadilek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rory Gaffney.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến epet Arena, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Shamrock Rovers
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Adam Sevinsky (19), Asger Sorensen (25), Jaroslav Zeleny (30), Pavel Kaderabek (3), Lukas Sadilek (18), Sivert Mannsverk (20), Martin Suchomel (2), Veljko Birmančević (14), Jan Kuchta (10), Albion Rrahmani (9)
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Cory O'Sullivan (27), Roberto Lopes (4), Dan Cleary (6), Aaron McEneff (8), John McGovern (88), Darragh Nugent (15), Matthew Healy (17), Joshua Honohan (2), Danny Grant (21), Rory Gaffney (20)
Thay người | |||
59’ | Asger Soerensen Emmanuel Uchenna | 60’ | Darragh Nugent Dylan Watts |
59’ | Albion Rrahmani Garang Kuol | 60’ | Aaron McEneff Graham Burke |
67’ | Veljko Birmancevic Lukáš Haraslin | 60’ | John McGovern Daniel Mândroiu |
75’ | Sivert Heggheim Mannsverk Santiago Eneme | 60’ | Rory Gaffney Michael Noonan |
75’ | Pavel Kaderabek Patrik Vydra | 76’ | Matthew Healy Connor Malley |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Surovcik | Lee Steacy | ||
Pedro Antonio Rodriguez | Alex Noonan | ||
Santiago Eneme | Adam Matthews | ||
Kaan Kairinen | Dylan Watts | ||
John Mercado | Graham Burke | ||
Matej Rynes | Daniel Mândroiu | ||
Emmanuel Uchenna | Gary O'Neill | ||
Lukáš Haraslin | Trevor Clarke | ||
Patrik Vydra | Cian Barrett | ||
Filip Panak | Connor Malley | ||
Kevin Prince Milla | Michael Noonan | ||
Garang Kuol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại