Valentin Cretu
41
Stefan Tarnovanu
43
Daniel Popa
43
William Baeten (Thay: Daniel Popa)
46
Joyskim Dawa
55
Joyskim Dawa (Kiến tạo: Darius Olaru)
61
Lukas Sadilek (Thay: Qazim Laci)
62
Marius Stefanescu (Thay: William Baeten)
62
Martin Vitik
65
Ermal Krasniqi (Thay: Lukas Haraslin)
72
Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta)
72
Luis Phelipe (Thay: David Miculescu)
77
Baba Alhassan (Thay: Darius Olaru)
77
Victor Olatunji (Kiến tạo: Veljko Birmancevic)
78
Ermal Krasniqi
84
Tomas Wiesner (Thay: Angelo Preciado)
84
Malcom Edjouma (Thay: Alexandru Baluta)
88
Kaan Kairinen (Kiến tạo: Asger Soerensen)
90+3'
Luis Phelipe
90+4'
Malcom Edjouma
90+8'
Risto Radunovic
90+9'

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs FCSB

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
FCSB
FCSB
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sparta Prague vs FCSB

Tất cả (27)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9' Thẻ vàng cho Risto Radunovic.

Thẻ vàng cho Risto Radunovic.

90+8' Thẻ vàng cho Malcom Edjouma.

Thẻ vàng cho Malcom Edjouma.

90+4' Thẻ vàng cho Luis Phelipe.

Thẻ vàng cho Luis Phelipe.

90+3'

Asger Soerensen đã kiến tạo để ghi bàn.

90+3' G O O O A A A L - Kaan Kairinen đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kaan Kairinen đã bắn trúng mục tiêu!

88'

Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.

84'

Angelo Preciado rời sân và được thay thế bởi Tomas Wiesner.

84' Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

Thẻ vàng cho Ermal Krasniqi.

78'

Veljko Birmancevic là người kiến tạo cho bàn thắng.

78' G O O O A A A L - Victor Olatunji đã trúng đích!

G O O O A A A L - Victor Olatunji đã trúng đích!

77'

Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

77'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Luis Phelipe.

72'

Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Victor Olatunji.

72'

Lukas Haraslin rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

65' Thẻ vàng cho Martin Vitik.

Thẻ vàng cho Martin Vitik.

62'

William Baeten rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.

62'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Lukas Sadilek.

61'

Darius Olaru là người kiến tạo cho bàn thắng.

61' G O O O A A A L - Joyskim Dawa đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joyskim Dawa đã trúng đích!

55' Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.

Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs FCSB

Sparta Prague (3-4-3): Peter Jensen (1), Martin Vitík (41), Mathias Ross (5), Asger Sorensen (25), Ángelo Preciado (17), Qazim Laçi (20), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (32), Veljko Birmančević (14), Jan Kuchta (9), Lukáš Haraslin (22)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Cretu (2), Valentin Crețu (2), Joyskim Dawa (5), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Siyabonga Ngezana (30), Risto Radunovic (33), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Alexandru Baluta (25), Darius Olaru (27), David Miculescu (11), Daniel Popa (19), David Raul Miculescu (11)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-3
1
Peter Jensen
41
Martin Vitík
5
Mathias Ross
25
Asger Sorensen
17
Ángelo Preciado
20
Qazim Laçi
6
Kaan Kairinen
32
Matej Rynes
14
Veljko Birmančević
9
Jan Kuchta
22
Lukáš Haraslin
11
David Raul Miculescu
19
Daniel Popa
11
David Miculescu
27
Darius Olaru
25
Alexandru Baluta
16
Mihai Lixandru
8
Adrian Șut
33
Risto Radunovic
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa Tchakonte
5
Joyskim Dawa
2
Valentin Crețu
2
Valentin Cretu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
62’
Qazim Laci
Lukas Sadilek
46’
Marius Stefanescu
William Baeten
72’
Jan Kuchta
Victor Olatunji
62’
William Baeten
Marius Stefanescu
72’
Lukas Haraslin
Ermal Krasniqi
77’
Darius Olaru
Baba Alhassan
84’
Angelo Preciado
Tomas Wiesner
77’
David Miculescu
Luis Phelipe
88’
Alexandru Baluta
Malcom Edjouma
Cầu thủ dự bị
Markus Solbakken
Andrei Daniel Vlad
Vojtech Vorel
Denis Harut
Jakub Surovcik
David Kiki
Imanol García de Albéniz
Nana Kwame Antwi
Tomas Wiesner
Vlad Chiriches
David Pavelka
Malcom Edjouma
Indrit Tuci
William Baeten
Krystof Danek
Baba Alhassan
Lukas Sadilek
Luis Phelipe
Victor Olatunji
Marius Stefanescu
Jakub Pesek
Ermal Krasniqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
07/08 - 2024
14/08 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Séc
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Séc
04/12 - 2025
04/12 - 2025
VĐQG Séc
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
12/12 - 2025
H1: 1-2
VĐQG Romania
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
04/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow