Thẻ vàng cho Robert Hruby.
Vlasiy Sinyavskiy (Kiến tạo: Ales Cermak) 9 | |
Ales Cermak (Kiến tạo: Vaclav Drchal) 40 | |
Jan Kuchta (Kiến tạo: Angelo Preciado) 58 | |
Jan Kovarik (Thay: Adam Kladec) 60 | |
Jan Kovarik (Thay: Adam Kadlec) 60 | |
(og) Jan Vondra 67 | |
Albion Rrahmani (Thay: Matej Rynes) 73 | |
Simon Cerny (Thay: Milan Ristovski) 74 | |
Robert Hruby (Thay: Ales Cermak) 74 | |
Jan Kuchta 79 | |
Vojtech Smrz (Thay: Benson Sakala) 86 | |
Patrik Vydra (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 89 | |
Emmanuel Uchenna (Thay: Asger Soerensen) 90 | |
Robert Hruby 90+1' |
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Bohemians 1905


Diễn biến Sparta Prague vs Bohemians 1905
Asger Soerensen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Uchenna.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.
Benson Sakala rời sân và được thay thế bởi Vojtech Smrz.
V À A A O O O - Jan Kuchta đã ghi bàn!
Ales Cermak rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Simon Cerny.
Matej Rynes rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Jan Vondra đưa bóng vào lưới nhà!
Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Jan Kovarik.
Angelo Preciado đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jan Kuchta đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Ales Cermak đã ghi bàn!
Vaclav Drchal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O Bohemians 1905 ghi bàn.
V À A A O O O Sparta Prague ghi bàn.
Ales Cermak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vlasiy Sinyavskiy đã ghi bàn!
V À A A A O O O Bohemians 1905 ghi bàn.
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Bohemians 1905
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Vindahl (1), Jakub Martinec (4), Filip Panak (27), Asger Sorensen (25), Ángelo Preciado (17), Sivert Mannsverk (20), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), John Mercado (7), Jan Kuchta (10)
Bohemians 1905 (4-5-1): Michal Reichl (12), Peter Oluwajuwonlo Kareem (25), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Adam Kladec (27), Ales Cermak (47), Benson Sakala (6), Milan Ristovski (77), Vaclav Drchal (20), Yusuf (9)


| Thay người | |||
| 73’ | Matej Rynes Albion Rrahmani | 60’ | Adam Kadlec Jan Kovarik |
| 89’ | Sivert Heggheim Mannsverk Patrik Vydra | 74’ | Ales Cermak Robert Hruby |
| 90’ | Asger Soerensen Emmanuel Uchenna | 74’ | Milan Ristovski Simon Cerny |
| 86’ | Benson Sakala Vojtech Smrz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Surovcik | Tomas Fruhwald | ||
Adam Sevinsky | Robert Hruby | ||
Emmanuel Uchenna | Matej Hybs | ||
Jaroslav Zeleny | Jan Kovarik | ||
Pavel Kaderabek | Oliver Mikuda | ||
Martin Suchomel | Denis Pomahac | ||
Patrik Vydra | Oleksandr Koval | ||
Santiago Eneme | Vojtech Smrz | ||
Garang Kuol | Simon Cerny | ||
Albion Rrahmani | Jakub Siman | ||
Kevin Prince Milla | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 13 | 30 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | T T B H T | |
| 3 | 13 | 7 | 6 | 0 | 14 | 27 | H T H H H | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B B H T T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T H H H | |
| 7 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | H T H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H H B H B | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 12 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B B H T | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B T T H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B T H B B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch