![]() Indrit Tuci 27 | |
![]() Ondrej Kukucka 48 | |
![]() Jan Mejdr 80 | |
![]() John Guidetti 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Prague
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
![]() Indrit Tuci 27 | |
![]() Ondrej Kukucka 48 | |
![]() Jan Mejdr 80 | |
![]() John Guidetti 85 |