Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Séc
Giao hữu
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague B
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Zizkov
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 19 | 32 | H T T T H | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | H T B H H | |
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | H H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 2 | 5 | -2 | 23 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B H B H T | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | 9 | 20 | H B T B H | |
| 8 | 14 | 6 | 2 | 6 | -7 | 20 | B B T T H | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | B H B B B | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -9 | 17 | B B T T T | |
| 11 | 14 | 3 | 6 | 5 | -9 | 15 | H T T B H | |
| 12 | 14 | 5 | 0 | 9 | -15 | 15 | B B T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T H B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B H B B H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -4 | 10 | H H H T B | |
| 16 | 14 | 3 | 1 | 10 | -14 | 10 | T B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

