Thứ Tư, 15/10/2025
Artem Bondarenko (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk)
13
Abel Ruiz (Kiến tạo: Victor Gomez)
17
Oihan Sancet (Kiến tạo: Alejandro Baena)
24
Antonio Blanco
37
Oleksii Sych
44
Oleksiy Kashchuk (Thay: Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko)
46
Oleksii Kashchuk (Thay: Oleksandr Nazarenko)
46
Antonio Blanco
54
Ander Barrenetxea (Thay: Rodri)
59
Aimar Oroz (Thay: Oihan Sancet)
59
Vladyslav Vanat (Thay: Danylo Sikan)
61
Maksym Bragaru (Thay: Kostyantyn Vivcharenko)
61
Ivan Zhelizko (Thay: Volodymyr Brazhko)
61
Aimar Oroz (Kiến tạo: Ander Barrenetxea)
68
Adrian Bernabe (Thay: Antonio Blanco)
75
Gabriel Veiga (Thay: Alejandro Baena)
75
Oleg Ocheretko (Thay: Artem Bondarenko)
76
Sergio Gomez (Kiến tạo: Abel Ruiz)
78
Rodrigo Riquelme (Thay: Sergio Gomez)
79

Thống kê trận đấu Spain U21 vs Ukraine U21

số liệu thống kê
Spain U21
Spain U21
Ukraine U21
Ukraine U21
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 14
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Spain U21 vs Ukraine U21

Tất cả (383)
90+3'

Cú sút của Rodrigo Riquelme bị chặn lại.

90+3'

U21 Tây Ban Nha với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 52%, U21 Ukraine: 48%.

90+3'

Maksym Talovierov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Rodrigo Riquelme thực hiện cú sút trúng đích...

90+2'

Ander Barrenetxea tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+2'

U21 Tây Ban Nha với thế trận tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Ukraine U21.

90+2'

Cú lốp bóng của Adrian Bernabe từ U21 Tây Ban Nha đi chệch cột dọc.

90+1'

U21 Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Vladyslav Vanat của U21 Ukraine đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Adrian Bernabe

90+1'

U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Oleksii Kashchuk sút ngoài vòng cấm nhưng Arnau Tenas đã khống chế được

90'

U21 Ukraine với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90'

U21 Ukraine đang kiểm soát bóng.

90'

U21 Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

89'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 52%, U21 Ukraine: 48%.

89'

Maksym Bragaru của U21 Ukraine bị thổi phạt việt vị.

Đội hình xuất phát Spain U21 vs Ukraine U21

Spain U21 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Victor Gomez (2), Aitor Paredes (14), Jon Pacheco (5), Juan Miranda (3), Antonio Blanco (6), Alex Baena (16), Rodri (10), Oihan Sancet (8), Sergio Gomez (17), Abel Ruiz (9)

Ukraine U21 (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksiy Sych (6), Arsenii Batagov (16), Maksym Talovierov (4), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (17), Artem Bondarenko (21), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (14), Georgiy Sudakov (22), Mykhailo Mudryk (10), Danylo Sikan (9)

Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
1
Arnau Tenas
2
Victor Gomez
14
Aitor Paredes
5
Jon Pacheco
3
Juan Miranda
6
Antonio Blanco
16
Alex Baena
10
Rodri
8
Oihan Sancet
17
Sergio Gomez
9
Abel Ruiz
9
Danylo Sikan
10
Mykhailo Mudryk
22
Georgiy Sudakov
14
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
21
Artem Bondarenko
17
Volodymyr Brazhko
2
Kostiantyn Vivcharenko
4
Maksym Talovierov
16
Arsenii Batagov
6
Oleksiy Sych
12
Anatolii Trubin
Ukraine U21
Ukraine U21
4-2-3-1
Thay người
59’
Rodri
Ander Barrenetxea
46’
Oleksandr Nazarenko
Oleksiy Kashchuk
59’
Oihan Sancet
Aimar Oroz
61’
Volodymyr Brazhko
Ivan Zhelizko
75’
Alejandro Baena
Gabriel Veiga
61’
Danylo Sikan
Vladyslav Andriyovych Vanat
75’
Antonio Blanco
Adrian Bernabe
61’
Kostyantyn Vivcharenko
Maksym Bragaru
79’
Sergio Gomez
Rodrigo Riquelme
76’
Artem Bondarenko
Oleh Ocheretko
Cầu thủ dự bị
Julen Agirrezabala
Ruslan Neshcheret
Leonardo Roman Riquelme
Kiril Fesiun
Hugo Guillamon
Oleksandr Syrota
Rodrigo Riquelme
Ivan Zhelizko
Ander Barrenetxea
Bogdan V'Yunnik
Martinez Arnau
Volodymyr Salyuk
Mario Gila
Vladyslav Andriyovych Vanat
Gabriel Veiga
Rostislav Lyakh
Aimar Oroz
Maksym Bragaru
Manu Sanchez
Oleh Ocheretko
Sergio Camello
Oleksiy Kashchuk
Adrian Bernabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
28/06 - 2023
06/07 - 2023
Giao hữu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

U21 Euro
14/10 - 2025
Giao hữu
11/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
06/09 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21330069T T T
2Romania U21Romania U21321047H T T
3Finland U21Finland U213201116T T B
4Kosovo U21Kosovo U21311154H B T
5Cyprus U21Cyprus U213003-100B B B
6San Marino U21San Marino U213003-160B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B
2Switzerland U21Switzerland U21321047H H
3France U21France U212200116T T
4Iceland U21Iceland U21412105B H H T
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H T
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001512T T T T
2Italy U21Italy U2144001012T T T T
3Montenegro U21Montenegro U21420206B T B T
4North Macedonia U21North Macedonia U214103-43B B T B
5Sweden U21Sweden U214103-93T B B B
6Armenia U21Armenia U214004-120B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Germany U21Germany U21320156T B T
3Georgia U21Georgia U21312055H H
4Northern Ireland U21Northern Ireland U21311114H T B
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U213003-120B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
2Norway U21Norway U21110053T
3Israel U21Israel U21303003H H H
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213012-71B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21312025H T H
2Croatia U21Croatia U21211014H T
3Ukraine U21Ukraine U21311134T H B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Belgium U21Belgium U21312075H T
2Denmark U21Denmark U21312045T H
3Austria U21Austria U213111-14T H B
4Wales U21Wales U213102-93B B T
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow