Thứ Tư, 15/10/2025
Dmytro Kryskiv
7
Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko)
43
Oleksiy Sych (Thay: Kostiantyn Vivcharenko)
46
Leo Roman (Thay: Julen Agirrezabala)
46
Oleksii Sych (Thay: Kostyantyn Vivcharenko)
46
(og) Ivan Zhelizko
49
Oleksii Kashchuk (Thay: Maksym Bragaru)
63
Volodymyr Brazhko (Thay: Dmytro Kryskiv)
63
Abel Ruiz (Thay: Sergio Camello)
63
Antonio Blanco (Thay: Oihan Sancet)
63
Georgiy Sudakov (Thay: Oleg Ocheretko)
73
Danylo Sikan (Thay: Oleksandr Nazarenko)
73
Rodri (Thay: Ander Barrenetxea)
73
(Pen) Georgiy Sudakov
81
Gabriel Veiga (Thay: Adrian Bernabe)
82
Abel Ruiz (Kiến tạo: Rodri)
90

Thống kê trận đấu Spain U21 vs Ukraine U21

số liệu thống kê
Spain U21
Spain U21
Ukraine U21
Ukraine U21
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 14
1 Việt vị 1
10 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Spain U21 vs Ukraine U21

Tất cả (334)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 2027.

90+4'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+4'

Thật là một siêu phụ của huấn luyện viên. Abel Ruiz vừa vào sân đã có tên trên bảng tỷ số!

90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 53%, U21 Ukraine: 47%.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Volodymyr Salyuk của U21 Ukraine phạm lỗi với Rodrigo Riquelme

90+3'

Abel Ruiz thắng thử thách trên không trước Volodymyr Brazhko

90+3'

Oleksii Kashchuk sút ngoài vòng cấm nhưng Julen Agirrezabala đã khống chế được

90+3'

U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Arnau Martinez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2'

Hugo Guillamon của U21 Tây Ban Nha chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+2'

U21 Ukraine với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+1'

Ukraine U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Mario Gila giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Thật là một siêu phụ của huấn luyện viên. Abel Ruiz vừa vào sân đã có tên trên bảng tỷ số!

90'

Hugo Guillamon thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!

90'

CÂN BẰNG!!! Họ đã xoay sở để ghi bàn gỡ hòa vào phút cuối! Có thời gian cho một phim kinh dị muộn?

90'

Rodri đã kiến tạo thành bàn thắng.

90' G O O O A A A L - Abel Ruiz ghi bàn bằng chân trái!

G O O O A A A L - Abel Ruiz ghi bàn bằng chân trái!

Đội hình xuất phát Spain U21 vs Ukraine U21

Spain U21 (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Martinez Arnau (12), Hugo Guillamon (4), Mario Gila (15), Manu Sanchez (20), Adrian Bernabe (22), Oihan Sancet (8), Ander Barrenetxea (11), Aimar Oroz (19), Rodrigo Riquelme (7), Sergio Camello (21)

Ukraine U21 (4-1-4-1): Ruslan Neshcheret (1), Rostislav Lyakh (13), Volodymyr Salyuk (8), Oleksandr Syrota (3), Kostiantyn Vivcharenko (2), Ivan Zhelizko (5), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (14), Oleh Ocheretko (19), Dmytro Kryskiv (18), Maksym Bragaru (15), Bogdan V'Yunnik (7)

Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
12
Martinez Arnau
4
Hugo Guillamon
15
Mario Gila
20
Manu Sanchez
22
Adrian Bernabe
8
Oihan Sancet
11
Ander Barrenetxea
19
Aimar Oroz
7
Rodrigo Riquelme
21
Sergio Camello
7
Bogdan V'Yunnik
15
Maksym Bragaru
18
Dmytro Kryskiv
19
Oleh Ocheretko
14
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
5
Ivan Zhelizko
2
Kostiantyn Vivcharenko
3
Oleksandr Syrota
8
Volodymyr Salyuk
13
Rostislav Lyakh
1
Ruslan Neshcheret
Ukraine U21
Ukraine U21
4-1-4-1
Thay người
46’
Julen Agirrezabala
Leonardo Roman Riquelme
46’
Kostyantyn Vivcharenko
Oleksiy Sych
63’
Oihan Sancet
Antonio Blanco
63’
Dmytro Kryskiv
Volodymyr Brazhko
63’
Sergio Camello
Abel Ruiz
63’
Maksym Bragaru
Oleksiy Kashchuk
73’
Ander Barrenetxea
Rodri
73’
Oleksandr Nazarenko
Danylo Sikan
82’
Adrian Bernabe
Gabriel Veiga
73’
Oleg Ocheretko
Georgiy Sudakov
Cầu thủ dự bị
Arnau Tenas
Anatolii Trubin
Leonardo Roman Riquelme
Kiril Fesiun
Victor Gomez
Maksym Talovierov
Juan Miranda
Oleksiy Sych
Jon Pacheco
Danylo Sikan
Antonio Blanco
Mykhailo Mudryk
Abel Ruiz
Arsenii Batagov
Rodri
Volodymyr Brazhko
Aitor Paredes
Oleksiy Kashchuk
Alex Baena
Artem Bondarenko
Sergio Gomez
Georgiy Sudakov
Gabriel Veiga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
28/06 - 2023
06/07 - 2023
Giao hữu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

U21 Euro
14/10 - 2025
Giao hữu
11/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
06/09 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine U21

U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U21330069T T T
2Romania U21Romania U21321047H T T
3Finland U21Finland U213201116T T B
4Kosovo U21Kosovo U21311154H B T
5Cyprus U21Cyprus U213003-100B B B
6San Marino U21San Marino U213003-160B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B
2Switzerland U21Switzerland U21321047H H
3France U21France U212200116T T
4Iceland U21Iceland U21412105B H H T
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U213012-21B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U214310610T T H T
2England U21England U21330079T T T
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2144001512T T T T
2Italy U21Italy U2144001012T T T T
3Montenegro U21Montenegro U21420206B T B T
4North Macedonia U21North Macedonia U214103-43B B T B
5Sweden U21Sweden U214103-93T B B B
6Armenia U21Armenia U214004-120B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21330079T T T
2Germany U21Germany U21320156T B T
3Georgia U21Georgia U21312055H H
4Northern Ireland U21Northern Ireland U21311114H T B
5Latvia U21Latvia U213012-61B H B
6Malta U21Malta U213003-120B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
2Norway U21Norway U21110053T
3Israel U21Israel U21303003H H H
4Netherlands U21Netherlands U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U213012-71B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21312025H T H
2Croatia U21Croatia U21211014H T
3Ukraine U21Ukraine U21311134T H B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Belgium U21Belgium U21312075H T
2Denmark U21Denmark U21312045T H
3Austria U21Austria U213111-14T H B
4Wales U21Wales U213102-93B B T
5Belarus U21Belarus U212011-11H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow