Chủ Nhật, 13/07/2025
Kastriot Imeri
27
Victor Gomez
34
Simon Sohm (Thay: Fabian Rieder)
58
Sergio Gomez (Kiến tạo: Abel Ruiz)
68
Gabriel Bares (Thay: Ardon Jashari)
73
Filip Stojilkovic (Thay: Darian Males)
73
Aimar Oroz (Thay: Oihan Sancet)
78
Adrian Bernabe (Thay: Alejandro Baena)
78
Gabriel Bares
82
Matteo Di Giusto (Thay: Kastriot Imeri)
85
Julian von Moos (Thay: Dan Ndoye)
85
Ander Barrenetxea (Thay: Rodri)
87
Zeki Amdouni (Kiến tạo: Julian von Moos)
90+1'
Arnau Martinez (Thay: Antonio Blanco)
100
Gabriel Veiga (Thay: Victor Gomez)
100
Juan Miranda (Kiến tạo: Aimar Oroz)
103
Becir Omeragic (Thay: Lewin Blum)
104
Arnau Martinez
114
Aurele Amenda
118
Adrian Bernabe
119
Zeki Amdouni
119
Mario Gila (Thay: Sergio Gomez)
120

Thống kê trận đấu Spain U21 vs Switzerland U21

số liệu thống kê
Spain U21
Spain U21
Switzerland U21
Switzerland U21
51 Kiểm soát bóng 49
22 Phạm lỗi 20
16 Ném biên 19
0 Việt vị 5
16 Chuyền dài 9
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Spain U21 vs Switzerland U21

Tất cả (298)
120+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc.

120+3'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 51%, U21 Thụy Sĩ: 49%.

120+2'

Ander Barrenetxea bị phạt vì đẩy Nicolas Vouilloz.

120+2'

Aurele Amenda bị phạt vì đẩy Adrian Bernabe.

120+2'

U21 Thụy Sĩ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

120+1'

Leonidas Stergiou cản phá thành công cú sút

120+1'

U21 Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

120+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.

120+1'

Abel Ruiz rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

120+1'

Cú sút của Abel Ruiz bị chặn lại.

120+1'

Aimar Oroz tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

120+1'

Ander Barrenetxea của U21 Tây Ban Nha căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

120'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 51%, U21 Thụy Sĩ: 49%.

120'

Trọng tài thổi phạt cho Gabriel Bares của U21 Thụy Sĩ phạm lỗi với Adrian Bernabe

120'

Sergio Gomez rời sân nhường chỗ cho Mario Gila trong tình huống thay người chiến thuật.

119'

Sergio Gomez rời sân nhường chỗ cho Mario Gila trong tình huống thay người chiến thuật.

119' Sau hành vi bạo lực, Zeki Amdouni bị ghi tên vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Zeki Amdouni bị ghi tên vào sổ trọng tài

119' Sau hành vi bạo lực, Adrian Bernabe bị ghi tên vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Adrian Bernabe bị ghi tên vào sổ trọng tài

118' Thẻ vàng cho Aurele Amenda.

Thẻ vàng cho Aurele Amenda.

118'

Aurele Amenda bị phạt vì đẩy Arnau Tenas.

117'

U21 Thụy Sĩ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

Đội hình xuất phát Spain U21 vs Switzerland U21

Spain U21 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Victor Gomez (2), Victor Gomez (2), Aitor Paredes (14), Jon Pacheco (5), Juan Miranda (3), Antonio Blanco (6), Alex Baena (16), Rodri (10), Oihan Sancet (8), Sergio Gomez (17), Abel Ruiz (9)

Switzerland U21 (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Aurele Amenda (13), Nicolas Vouilloz (3), Ardon Jashari (8), Fabian Rieder (22), Darian Males (19), Kastriot Imeri (10), Dan Ndoye (7), Zeki Amdouni (23)

Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
1
Arnau Tenas
2
Victor Gomez
2
Victor Gomez
14
Aitor Paredes
5
Jon Pacheco
3
Juan Miranda
6
Antonio Blanco
16
Alex Baena
10
Rodri
8
Oihan Sancet
17
Sergio Gomez
9
Abel Ruiz
23
Zeki Amdouni
7
Dan Ndoye
10
Kastriot Imeri
19
Darian Males
22
Fabian Rieder
8
Ardon Jashari
3
Nicolas Vouilloz
13
Aurele Amenda
4
Leonidas Stergiou
2
Lewin Blum
1
Amir Saipi
Switzerland U21
Switzerland U21
4-2-3-1
Thay người
78’
Oihan Sancet
Aimar Oroz
58’
Fabian Rieder
Simon Sohm
78’
Alejandro Baena
Adrian Bernabe
73’
Darian Males
Filip Stojilkovic
87’
Rodri
Ander Barrenetxea
73’
Ardon Jashari
Gabriel Bares
85’
Dan Ndoye
Julian Von Moos
85’
Kastriot Imeri
Matteo Di Giusto
Cầu thủ dự bị
Julen Agirrezabala
Nicholas Ammeter
Leonardo Roman Riquelme
Marvin Keller
Hugo Guillamon
Marco Burch
Rodrigo Riquelme
Simon Sohm
Ander Barrenetxea
Filip Stojilkovic
Martinez Arnau
Julian Von Moos
Mario Gila
Matteo Di Giusto
Gabriel Veiga
Gabriel Bares
Aimar Oroz
Serge Muller
Manu Sanchez
Jan Kronig
Sergio Camello
Bledian Krasniqi
Adrian Bernabe
Becir Omeragic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
02/07 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Spain U21

U21 Euro
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Switzerland U21

Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
26/03 - 2024
22/11 - 2023
18/11 - 2023
17/10 - 2023

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow