Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc.
![]() Kastriot Imeri 27 | |
![]() Victor Gomez 34 | |
![]() Simon Sohm (Thay: Fabian Rieder) 58 | |
![]() Sergio Gomez (Kiến tạo: Abel Ruiz) 68 | |
![]() Gabriel Bares (Thay: Ardon Jashari) 73 | |
![]() Filip Stojilkovic (Thay: Darian Males) 73 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Oihan Sancet) 78 | |
![]() Adrian Bernabe (Thay: Alejandro Baena) 78 | |
![]() Gabriel Bares 82 | |
![]() Matteo Di Giusto (Thay: Kastriot Imeri) 85 | |
![]() Julian von Moos (Thay: Dan Ndoye) 85 | |
![]() Ander Barrenetxea (Thay: Rodri) 87 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Julian von Moos) 90+1' | |
![]() Arnau Martinez (Thay: Antonio Blanco) 100 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Victor Gomez) 100 | |
![]() Juan Miranda (Kiến tạo: Aimar Oroz) 103 | |
![]() Becir Omeragic (Thay: Lewin Blum) 104 | |
![]() Arnau Martinez 114 | |
![]() Aurele Amenda 118 | |
![]() Adrian Bernabe 119 | |
![]() Zeki Amdouni 119 | |
![]() Mario Gila (Thay: Sergio Gomez) 120 |
Thống kê trận đấu Spain U21 vs Switzerland U21


Diễn biến Spain U21 vs Switzerland U21
Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 51%, U21 Thụy Sĩ: 49%.
Ander Barrenetxea bị phạt vì đẩy Nicolas Vouilloz.
Aurele Amenda bị phạt vì đẩy Adrian Bernabe.
U21 Thụy Sĩ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Leonidas Stergiou cản phá thành công cú sút
Abel Ruiz rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Cú sút của Abel Ruiz bị chặn lại.
Aimar Oroz tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Ander Barrenetxea của U21 Tây Ban Nha căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 51%, U21 Thụy Sĩ: 49%.
Trọng tài thổi phạt cho Gabriel Bares của U21 Thụy Sĩ phạm lỗi với Adrian Bernabe
Sergio Gomez rời sân nhường chỗ cho Mario Gila trong tình huống thay người chiến thuật.
Sergio Gomez rời sân nhường chỗ cho Mario Gila trong tình huống thay người chiến thuật.

Sau hành vi bạo lực, Zeki Amdouni bị ghi tên vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Adrian Bernabe bị ghi tên vào sổ trọng tài

Thẻ vàng cho Aurele Amenda.
Aurele Amenda bị phạt vì đẩy Arnau Tenas.
U21 Thụy Sĩ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Spain U21 vs Switzerland U21
Spain U21 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Victor Gomez (2), Victor Gomez (2), Aitor Paredes (14), Jon Pacheco (5), Juan Miranda (3), Antonio Blanco (6), Alex Baena (16), Rodri (10), Oihan Sancet (8), Sergio Gomez (17), Abel Ruiz (9)
Switzerland U21 (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Aurele Amenda (13), Nicolas Vouilloz (3), Ardon Jashari (8), Fabian Rieder (22), Darian Males (19), Kastriot Imeri (10), Dan Ndoye (7), Zeki Amdouni (23)


Thay người | |||
78’ | Oihan Sancet Aimar Oroz | 58’ | Fabian Rieder Simon Sohm |
78’ | Alejandro Baena Adrian Bernabe | 73’ | Darian Males Filip Stojilkovic |
87’ | Rodri Ander Barrenetxea | 73’ | Ardon Jashari Gabriel Bares |
85’ | Dan Ndoye Julian Von Moos | ||
85’ | Kastriot Imeri Matteo Di Giusto |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | Nicholas Ammeter | ||
Leonardo Roman Riquelme | Marvin Keller | ||
Hugo Guillamon | Marco Burch | ||
Rodrigo Riquelme | Simon Sohm | ||
Ander Barrenetxea | Filip Stojilkovic | ||
Martinez Arnau | Julian Von Moos | ||
Mario Gila | Matteo Di Giusto | ||
Gabriel Veiga | Gabriel Bares | ||
Aimar Oroz | Serge Muller | ||
Manu Sanchez | Jan Kronig | ||
Sergio Camello | Bledian Krasniqi | ||
Adrian Bernabe | Becir Omeragic |
Nhận định Spain U21 vs Switzerland U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U21
Thành tích gần đây Switzerland U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại