Thứ Ba, 14/10/2025
Daniele Ghilardi
40
Jesus Rodriguez (Kiến tạo: Raul Moro)
53
Jacopo Fazzini
57
Niccolo Pisilli (Kiến tạo: Daniele Ghilardi)
59
Javier Guerra (Thay: Jesus Rodriguez)
65
Diego Lopez (Thay: Pablo Marin)
65
Marc Pubill
67
Cesare Casadei (Thay: Jacopo Fazzini)
74
Wilfried Gnonto (Thay: Giuseppe Ambrosino)
74
Juanlu Sanchez (Thay: Alberto Moleiro)
74
Pablo Torre (Thay: Marc Pubill)
74
Roberto Fernandez
80
Matteo Ruggeri (Thay: Riccardo Turicchia)
84
Lorenzo Pirola (Thay: Gabriele Guarino)
84
Cesar Tarrega (Thay: Raul Moro)
90
Matteo Prati (Thay: Niccolo Pisilli)
90

Thống kê trận đấu Spain U21 vs Italy U21

số liệu thống kê
Spain U21
Spain U21
Italy U21
Italy U21
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 16
1 Việt vị 3
17 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Spain U21 vs Italy U21

Tất cả (282)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 48%, U21 Ý: 52%.

90+3'

Andres Garcia từ đội U21 Tây Ban Nha cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

U21 Italia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rafa Marin từ U21 Tây Ban Nha kéo ngã Matteo Ruggeri.

90+2'

U21 Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Lorenzo Pirola chiến thắng trong pha không chiến với Mikel Jauregizar.

90+2'

Trọng tài thổi phạt Cesare Casadei của U21 Ý vì đã phạm lỗi với Rafa Marin.

90+1'

U21 Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho U21 Tây Ban Nha.

90+1'

Niccolo Pisilli rời sân để được thay thế bởi Matteo Prati trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Raul Moro rời sân để nhường chỗ cho Cesar Tarrega trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Niccolo Pisilli không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Đội U21 Italia đang kiểm soát bóng.

89'

Cú tạt bóng của Matteo Ruggeri từ đội U21 Italia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Roberto Fernandez từ Spain U21 đá ngã Cesare Casadei.

88'

Ý kiến của Italy U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Đội U21 Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Đội U21 Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Trận đấu được bắt đầu lại.

Đội hình xuất phát Spain U21 vs Italy U21

Spain U21 (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (23), Marc Pubill (2), Rafa Marín (4), Juanma Herzog (15), Andres Garcia (12), Mikel Jauregizar (14), Pablo Marín (21), Raul Moro (11), Alberto Moleiro (20), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Roberto Fernandez (19)

Italy U21 (4-3-2-1): Gioele Zacchi (12), Michael Kayode (13), Daniele Ghilardi (6), Diego Coppola (15), Riccardo Turricchia (16), Issa Doumbia (18), Alessandro Bianco (23), Gabriele Guarino (19), Niccolò Pisilli (20), Jacopo Fazzini (21), Giuseppe Ambrosino (9)

Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
23
Pablo Cunat Campos
2
Marc Pubill
4
Rafa Marín
15
Juanma Herzog
12
Andres Garcia
14
Mikel Jauregizar
21
Pablo Marín
11
Raul Moro
20
Alberto Moleiro
17
Jesus Rodriguez Caraballo
19
Roberto Fernandez
9
Giuseppe Ambrosino
21
Jacopo Fazzini
20
Niccolò Pisilli
19
Gabriele Guarino
23
Alessandro Bianco
18
Issa Doumbia
16
Riccardo Turricchia
15
Diego Coppola
6
Daniele Ghilardi
13
Michael Kayode
12
Gioele Zacchi
Italy U21
Italy U21
4-3-2-1
Thay người
65’
Jesus Rodriguez
Javi Guerra
74’
Jacopo Fazzini
Cesare Casadei
65’
Pablo Marin
Diego López
74’
Giuseppe Ambrosino
Wilfried Gnonto
74’
Marc Pubill
Pablo Torre
84’
Riccardo Turicchia
Matteo Ruggeri
74’
Alberto Moleiro
Juanlu
84’
Gabriele Guarino
Lorenzo Pirola
90’
Raul Moro
Cesar Tarrega
90’
Niccolo Pisilli
Matteo Prati
Cầu thủ dự bị
Alejandro Iturbe
Sebastiano Desplanches
Aitor Fraga
Jacopo Sassi
Cristhian Mosquera
Mattia Zanotti
Cesar Tarrega
Matteo Ruggeri
Javi Guerra
Matteo Prati
Diego López
Lorenzo Pirola
Beñat Turrientes
Cher Ndour
Mateo Joseph
Cesare Casadei
Pablo Torre
Wilfried Gnonto
Juanlu
Tommaso Baldanzi
Hugo Bueno
Giovanni Fabbian
Luca Koleosho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
28/03 - 2021
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

Giao hữu
11/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
06/09 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Italy U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21321067T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U213021-52B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow