Đá phạt cho Mexico.
![]() Gilberto Mora 32 | |
![]() Pablo Garcia 42 | |
![]() Rayane Belaid 45+1' | |
![]() Obed Vargas 46 | |
![]() Cesar Bustos (Thay: Jose Pachuca) 46 | |
![]() Diego Sanchez (Thay: Amaury Morales) 46 | |
![]() Hugo Camberos (Thay: Alexei Dominguez Figueroa) 57 | |
![]() Jonathan Padilla (Thay: Obed Vargas) 57 | |
![]() David Mella (Thay: Rayane Belaid) 73 | |
![]() Peio Canales (Thay: Thiago Pitarch) 73 | |
![]() Cesar Bustos 76 | |
![]() (Pen) Iker Bravo 80 | |
![]() Tahiel Jimenez (Thay: Oswaldo Virgen) 81 | |
![]() Joel Roca (Thay: Jan Virgili) 84 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Pablo Garcia) 84 | |
![]() Gilberto Mora 87 | |
![]() Julio Diaz 90 |
Thống kê trận đấu Spain U20 vs U20 Mexico
Diễn biến Spain U20 vs U20 Mexico

Julio Diaz Del Romo (Tây Ban Nha) nhận thẻ vàng.

Gilberto Mora gỡ hòa tỷ số 2-2.
Tây Ban Nha thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Adrian Liso thay cho Pablo Garcia.
Francisco Gallardo thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại sân Nacional với Joel Roca thay cho Jan Virgili Tenas.
Tahiel Jimnez vào sân thay cho Oswaldo Virgen của Mexico.

Iker Bravo ghi bàn và Tây Ban Nha hiện dẫn trước 2-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Cesar Bustos (Mexico) đã nhận một thẻ vàng từ Dario Herrera.
Peio Urtasan đang thay thế Thiago Pitarch Pinar cho Tây Ban Nha tại Nacional.
Francisco Gallardo (Tây Ban Nha) đang thực hiện sự thay người đầu tiên, với David Mella Boullon thay thế Rayane Belaid.
Mexico được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Dario Herrera ra hiệu cho Mexico được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Tây Ban Nha.
Mexico thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jonathan Padilla thay thế Obed Vargas.
Hugo Camberos vào sân thay cho Alexei Dominguez của Mexico.
Tây Ban Nha được hưởng quả phạt góc.
Eduardo Arce thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Nacional với Diego Sanchez thay thế Amaury Morales Rosas.
Mexico thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Cesar Bustos thay thế Rodrigo Pachuca.
Mexico có một quả phát bóng lên.
Tây Ban Nha được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Tây Ban Nha được hưởng một quả phạt góc.
Tây Ban Nha được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera quyết định.
Đội hình xuất phát Spain U20 vs U20 Mexico
Spain U20: Fran González (1)
U20 Mexico: Emmanuel Ochoa (1)
Thay người | |||
73’ | Thiago Pitarch Peio Urtasan | 46’ | Jose Pachuca Cesar Bustos |
73’ | Rayane Belaid David Mella Boullon | 46’ | Amaury Morales Diego Sanchez |
84’ | Pablo Garcia Adrian Liso | 57’ | Obed Vargas Jonathan Padilla |
84’ | Jan Virgili Joel Roca | 57’ | Alexei Dominguez Figueroa Hugo Camberos |
81’ | Oswaldo Virgen Tahiel Jimnez |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Jimenez | Pablo Lara | ||
Vicent Abril | Sebastian Liceaga | ||
Pau Navarro | Cesar Bustos | ||
Alvaro Cortes | Karol Velazquez | ||
Diego Aguado | Diego Sanchez | ||
Peio Urtasan | Iker Fimbres | ||
Adrian Liso | Jonathan Padilla | ||
David Mella Boullon | Mateo Levy | ||
Joel Roca | Hugo Camberos | ||
Cristian Perea | Tahiel Jimnez |
Nhận định Spain U20 vs U20 Mexico
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U20
Thành tích gần đây U20 Mexico
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại