Tây Ban Nha được trọng tài Joseph Dickerson cho hưởng một quả phạt góc.
![]() Neyser Villarreal 38 | |
![]() Jose Antonio Cavadia Pedraza (Thay: Jordan Barrera) 43 | |
![]() Jose Cavadia (Thay: Jordan Barrera) 43 | |
![]() Rayane Belaid 56 | |
![]() Jan Virgili 60 | |
![]() Jhon Renteria (Thay: Elkin Rivero) 61 | |
![]() Joel Romero (Thay: Oscar Perea) 61 | |
![]() Neyser Villarreal 65 | |
![]() Jesus Fortea 65 | |
![]() Carlos Sarabia 71 | |
![]() Neyser Villarreal 75 | |
![]() David Mella (Thay: Jesus Fortea) 76 | |
![]() Cristian Perea (Thay: Jan Virgili) 76 | |
![]() Royner Benitez (Thay: Jose Cavadia) 80 | |
![]() Weimar Vivas (Thay: Joel Canchimbo) 80 | |
![]() Neyser Villarreal 89 | |
![]() Joel Roca (Thay: Rayane Belaid) 90 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Thiago Pitarch) 90 | |
![]() Alvaro Cortes (Thay: Julio Diaz) 90 |
Thống kê trận đấu Spain U20 vs Colombia U20

Diễn biến Spain U20 vs Colombia U20
Tây Ban Nha thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Alvaro Cortes Moyano thay cho Julio Diaz Del Romo.
Adrian Liso vào sân thay cho Thiago Pitarch Pinar của Tây Ban Nha.
Joel Roca vào sân thay cho Rayane Belaid của Tây Ban Nha tại Estadio Fiscal.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Tây Ban Nha!
Pha chơi tuyệt vời từ Carlos Eduardo Sarabia Barrios để tạo cơ hội ghi bàn.

Neisser Villarreal ghi bàn giúp Colombia dẫn trước 3-2.
Tây Ban Nha có một quả phát bóng lên.
Joseph Dickerson chỉ định một quả đá phạt cho Colombia ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Tây Ban Nha được hưởng quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha tại Estadio Fiscal.
Colombia được hưởng một quả phạt góc do Joseph Dickerson trao.
Colombia được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Tây Ban Nha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Colombia không?
Tây Ban Nha được Joseph Dickerson trao cho một quả phạt góc.
Joseph Dickerson ra hiệu cho Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Colombia.
Tây Ban Nha được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Colombia được hưởng một quả phát bóng lên.
Rayane Belaid của Tây Ban Nha tung cú sút, nhưng không chính xác.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Colombia.
Tây Ban Nha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Spain U20 vs Colombia U20
Spain U20: Fran González (1)
Colombia U20: Jordan Garcia (1)
Thay người | |||
76’ | Jan Virgili Cristian Perea | 43’ | Royner Benitez Jose Cavadia |
76’ | Jesus Fortea David Mella Boullon | 61’ | Oscar Perea Joel Sebastian Romero |
90’ | Julio Diaz Alvaro Cortes Moyano | 61’ | Elkin Rivero Jhon Renteria |
90’ | Thiago Pitarch Adrian Liso | 80’ | Joel Canchimbo Weimar Vivas |
90’ | Rayane Belaid Joel Roca | 80’ | Jose Cavadia Royner Benitez |
Cầu thủ dự bị | |||
Vicent Abril | Alexei Rojas | ||
Raul Jimenez | Luis Mena | ||
Alvaro Cortes Moyano | Weimar Vivas | ||
Cristian Perea | Joel Sebastian Romero | ||
Diego Aguado | Royner Benitez | ||
Pau Navarro | Jose Cavadia | ||
David Mella Boullon | Luis Miguel Landazuri | ||
Peio Urtasan | Jhon Renteria | ||
Adrian Liso | Emilio Aristizabal | ||
Joel Roca |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U20
Thành tích gần đây Colombia U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại