Phạt góc cho Tây Ban Nha tại Nacional.
![]() (VAR check) 11 | |
![]() Erick Bele 40 | |
![]() Gilberto Junior (Thay: Wesley) 46 | |
![]() Iker Bravo 47 | |
![]() Rhuan Gabriel (Thay: Bruno Alves) 53 | |
![]() Gilberto Junior 68 | |
![]() Derik (Thay: Leandrinho) 69 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Erick Bele) 69 | |
![]() Rafael Coutinho 71 | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Joao Cruz) 71 | |
![]() Jesus Fortea 74 | |
![]() Pau Navarro (Thay: Thiago Pitarch) 76 | |
![]() Alvaro Cortes (Thay: Jesus Fortea) 76 | |
![]() David Mella (Thay: Jan Virgili) 76 | |
![]() Gustavo Alves 82 | |
![]() Peio Canales (Thay: Rayane Belaid) 89 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Pablo Garcia) 90 |
Thống kê trận đấu Spain U20 vs Brazil U20

Diễn biến Spain U20 vs Brazil U20
Joseph Dickerson cho Tây Ban Nha hưởng quả phát bóng lên.
Tây Ban Nha thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Adrian Liso thay thế Pablo Garcia.
Tây Ban Nha được hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Tây Ban Nha.
Ném biên cho Brazil ở phần sân nhà.
Peio Urtasan vào sân thay cho Rayane Belaid của Tây Ban Nha.
Tây Ban Nha được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Tây Ban Nha ở phần sân nhà.
Joseph Dickerson báo hiệu một quả ném biên cho Brazil ở phần sân của Tây Ban Nha.
Bóng đi ra ngoài sân, Tây Ban Nha được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Brazil.

Gustavo Prado (Brazil) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Tây Ban Nha.
Brazil được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tây Ban Nha được hưởng một quả phạt góc do Joseph Dickerson trao.
Francisco Gallardo (Tây Ban Nha) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Alvaro Cortes Moyano thay thế Jesus Fortea Tejedo.
Pau Navarro vào sân thay cho Thiago Pitarch Pinar của Tây Ban Nha tại sân Nacional.
Francisco Gallardo thực hiện sự thay đổi người đầu tiên của đội tại sân Nacional với David Mella Boullon thay thế Jan Virgili Tenas.
Joseph Dickerson ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brazil.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha tại sân Nacional.
Đội hình xuất phát Spain U20 vs Brazil U20
Spain U20: Fran González (1)
Brazil U20: Otavio Costa (12)
Thay người | |||
76’ | Thiago Pitarch Pau Navarro | 46’ | Wesley Gilberto Junior |
76’ | Jan Virgili David Mella Boullon | 53’ | Bruno Alves Rhuan Gabriel |
76’ | Jesus Fortea Alvaro Cortes Moyano | 69’ | Leandrinho Leonardo Derik |
89’ | Rayane Belaid Peio Urtasan | 69’ | Erick Bele Deivid Washington |
90’ | Pablo Garcia Adrian Liso | 71’ | Joao Cruz Gustavo Prado |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Jimenez | Pedro Cobra Rodrigues | ||
Vicent Abril | Lucas Furtado | ||
Pau Navarro | Igor Eduardo Schlemper | ||
Cristian Perea | Gilberto Junior | ||
Diego Aguado | Leonardo Derik | ||
Peio Urtasan | Rayan Lucas | ||
Adrian Liso | Rhuan Gabriel | ||
David Mella Boullon | Gustavo Prado | ||
Joel Roca | Deivid Washington | ||
Alvaro Cortes Moyano |
Nhận định Spain U20 vs Brazil U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U20
Thành tích gần đây Brazil U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại