Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Stamenic 34 | |
![]() Ben Cabango 43 | |
![]() Zan Vipotnik 50 | |
![]() Adam Idah (Thay: Zan Vipotnik) 63 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Elias Jelert) 70 | |
![]() Jay Robinson (Thay: Cameron Archer) 70 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Zeidane Inoussa) 71 | |
![]() Malick Junior Yalcouye (Thay: Ethan Galbraith) 71 | |
![]() Kaelan Casey (Thay: Ronald Pereira) 84 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Marko Stamenic) 84 | |
![]() Finn Azaz (Thay: Leo Scienza) 85 | |
![]() Ryan Fraser (Thay: Welington) 85 | |
![]() Jay Fulton 90+6' |
Thống kê trận đấu Southampton vs Swansea


Diễn biến Southampton vs Swansea

Thẻ vàng cho Jay Fulton.
Welington rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Marko Stamenic rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaelan Casey.
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Malick Junior Yalcouye.
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Elias Jelert rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

Thẻ vàng cho Zan Vipotnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.

Thẻ vàng cho Marko Stamenic.
Phạt góc cho Southampton tại sân St. Mary's.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân St. Mary's, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Southampton vs Swansea
Southampton (5-4-1): Alex McCarthy (1), Elias Jelert (38), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Taylor Harwood-Bellis (6), Welington (34), Adam Armstrong (9), Caspar Jander (20), Shea Charles (24), Léo Scienza (13), Cameron Archer (19)
Swansea (4-4-2): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Ronald (35), Marko Stamenic (6), Goncalo Franco (17), Ethan Galbraith (30), Žan Vipotnik (9), Zeidane Inoussa (27)


Thay người | |||
70’ | Elias Jelert Tom Fellows | 63’ | Zan Vipotnik Adam Idah |
70’ | Cameron Archer Jay Robinson | 71’ | Ethan Galbraith Malick Yalcouyé |
85’ | Leo Scienza Finn Azaz | 84’ | Ronald Pereira Kaelan Casey |
85’ | Welington Ryan Fraser | 84’ | Marko Stamenic Jay Fulton |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavin Bazunu | Andy Fisher | ||
Jack Stephens | Ishé Samuels-Smith | ||
Flynn Downes | Kaelan Casey | ||
Finn Azaz | Jay Fulton | ||
Tom Fellows | Melker Widell | ||
Damion Downs | Malick Yalcouyé | ||
Jay Robinson | Adam Idah | ||
Ryan Fraser | Eom Ji-Sung | ||
Ryan Manning | Liam Cullen |
Tình hình lực lượng | |||
Ricardo Alexandre Almeida Santos Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Southampton vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 20 | 20 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | |
22 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
23 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -13 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại