Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Caspar Jander 9 | |
Finn Azaz (Kiến tạo: Tom Fellows) 17 | |
Harry Amass 25 | |
Liam Palmer 34 | |
Barry Bannan 39 | |
Barnaby Williams (Thay: Flynn Downes) 46 | |
Adam Armstrong (Kiến tạo: Taylor Harwood-Bellis) 47 | |
Caspar Jander 53 | |
Jamal Lowe (Thay: Charlie McNeill) 55 | |
Gavin Bazunu 62 | |
Jay Robinson (Thay: Leo Scienza) 66 | |
Ike Ugbo (Thay: Liam Palmer) 68 | |
Mads Roerslev (Thay: Tom Fellows) 76 | |
Damion Downs (Thay: Finn Azaz) 77 | |
Joshua Quarshie (Thay: Mads Roerslev) 87 |
Thống kê trận đấu Southampton vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Southampton vs Sheffield Wednesday
Mads Roerslev rời sân và được thay thế bởi Joshua Quarshie.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Mads Roerslev.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Thẻ vàng cho Gavin Bazunu.
Charlie McNeill rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Thẻ vàng cho Caspar Jander.
Taylor Harwood-Bellis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Barnaby Williams.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Barry Bannan.
Thẻ vàng cho Liam Palmer.
V À A A A O O O - Harry Amass đã ghi bàn!
Tom Fellows đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Finn Azaz đã ghi bàn!
V À A A O O O - Caspar Jander đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Southampton vs Sheffield Wednesday
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Jack Stephens (5), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Léo Scienza (13)
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): Ethan Horvath (24), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Max Lowe (3), Sean Fusire (4), Yan Valery (7), Barry Bannan (10), Harry Amass (12), Svante Ingelsson (8), Bailey Cadamarteri (18), Charlie McNiell (17)


| Thay người | |||
| 66’ | Leo Scienza Jay Robinson | 55’ | Charlie McNeill Jamal Lowe |
| 76’ | Joshua Quarshie Mads Roerslev | 68’ | Liam Palmer Iké Ugbo |
| 77’ | Finn Azaz Damion Downs | ||
| 87’ | Mads Roerslev Joshua Quarshie | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex McCarthy | Logan Stretch | ||
Mads Roerslev | Gabriel Otegbayo | ||
Ronnie Edwards | Reece Johnson | ||
Joshua Quarshie | Cole McGhee | ||
Joe Aribo | Joe Emery | ||
Kuryu Matsuki | Bruno Fernandes | ||
Barnaby Williams | Jarvis Thornton | ||
Damion Downs | Jamal Lowe | ||
Jay Robinson | Iké Ugbo | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Welington Thẻ đỏ trực tiếp | Pierce Charles Chấn thương vai | ||
Elias Jelert Chấn thương hông | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Shea Charles Chấn thương gân kheo | Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | ||
Samuel Edozie Chấn thương gân kheo | Olaf Kobacki Chấn thương háng | ||
Ross Stewart Chấn thương gân kheo | |||
Cameron Archer Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 18 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 19 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch