Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Killip (Thay: Nicolas Schmid) 26 | |
![]() Zak Swanson 45 | |
![]() Taylor Harwood-Bellis 45+1' | |
![]() Jordan Williams (Thay: Connor Ogilvie) 46 | |
![]() Jack Stephens 47 | |
![]() Flynn Downes 65 | |
![]() Mads Roerslev 68 | |
![]() John Swift 73 | |
![]() Caspar Jander (Thay: Flynn Downes) 74 | |
![]() Adam Armstrong (Thay: Cameron Archer) 74 | |
![]() Ross Stewart (Thay: Finn Azaz) 75 | |
![]() Luke Le Roux (Thay: John Swift) 76 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Adrian Segecic) 76 | |
![]() Jay Robinson (Thay: Ryan Fraser) 82 | |
![]() Leo Scienza (Thay: Tom Fellows) 82 |
Thống kê trận đấu Southampton vs Portsmouth


Diễn biến Southampton vs Portsmouth
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Leo Scienza.
Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Adrian Segecic rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Luke Le Roux.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Caspar Jander.

Thẻ vàng cho John Swift.

Thẻ vàng cho Mads Roerslev.

Thẻ vàng cho Flynn Downes.

Thẻ vàng cho Jack Stephens.
Connor Ogilvie rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Taylor Harwood-Bellis.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.
Nicolas Schmid rời sân và được thay thế bởi Ben Killip.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân St. Mary's, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Southampton vs Portsmouth
Southampton (4-2-3-1): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Mads Roerslev (2), Jack Stephens (5), Ryan Manning (3), Flynn Downes (4), Shea Charles (24), Tom Fellows (18), Finn Azaz (10), Ryan Fraser (26), Cameron Archer (19)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Conor Shaughnessy (6), Connor Ogilvie (3), John Swift (8), Andre Dozzell (21), Adrian Segecic (10), Conor Chaplin (36), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
74’ | Flynn Downes Caspar Jander | 26’ | Nicolas Schmid Ben Killip |
74’ | Cameron Archer Adam Armstrong | 76’ | John Swift Luke Le Roux |
75’ | Finn Azaz Ross Stewart | 76’ | Adrian Segecic Terry Devlin |
82’ | Ryan Fraser Jay Robinson | ||
82’ | Tom Fellows Léo Scienza |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Robinson | Florian Bianchini | ||
Nathan Wood | Ben Killip | ||
Alex McCarthy | Jordan Williams | ||
Ronnie Edwards | Josh Knight | ||
Elias Jelert | Luke Le Roux | ||
Léo Scienza | Terry Devlin | ||
Caspar Jander | Mackenzie Kirk | ||
Adam Armstrong | Min-Hyeok Yang | ||
Ross Stewart | Marlon Pack | ||
Léo Scienza |
Tình hình lực lượng | |||
Welington Chấn thương mắt cá | Callum Lang Chấn thương gân kheo | ||
Harvey Blair Chấn thương cơ |
Nhận định Southampton vs Portsmouth
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại