Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joshua Quarshie
51 - Adam Armstrong
54 - Adam Armstrong
61 - Leo Scienza (Thay: Finn Azaz)
64 - Ryan Fraser (Thay: Tom Fellows)
71 - Jay Robinson (Thay: Ross Stewart)
86 - Elias Jelert (Thay: Ryan Manning)
86
- Alfie Jones
24 - Tommy Conway
50 - David Strelec
51 - David Strelec
58 - Sverre Halseth Nypan (Thay: Morgan Whittaker)
62 - Alan Browne (Thay: Callum Brittain)
63 - Delano Burgzorg (Thay: Aidan Morris)
72 - Kaly Sene (Thay: David Strelec)
72 - Sontje Hansen (Thay: Tommy Conway)
72 - Kaly Sene (Kiến tạo: Luke Ayling)
78 - Hayden Hackney
87 - Matt Targett
90 - Sverre Halseth Nypan
90+3'
Thống kê trận đấu Southampton vs Middlesbrough
Diễn biến Southampton vs Middlesbrough
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sverre Halseth Nypan.
Thẻ vàng cho Matt Targett.
Thẻ vàng cho Hayden Hackney.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Elias Jelert.
Ross Stewart rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Luke Ayling đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaly Sene đã ghi bàn!
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Sontje Hansen.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Leo Scienza.
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Sverre Halseth Nypan.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Strelec.
Thẻ vàng cho Adam Armstrong.
Thẻ vàng cho Joshua Quarshie.
Thẻ vàng cho David Strelec.
Thẻ vàng cho Tommy Conway.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với St. Mary's Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Southampton vs Middlesbrough
Southampton (4-2-3-1): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Ryan Manning (3), Shea Charles (24), Caspar Jander (20), Tom Fellows (18), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Ross Stewart (11)
Middlesbrough (3-4-2-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Alfie Jones (5), Callum Brittain (2), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Matt Targett (3), Morgan Whittaker (11), Tommy Conway (9), David Strelec (13)
Thay người | |||
64’ | Finn Azaz Léo Scienza | 62’ | Morgan Whittaker Sverre Nypan |
71’ | Tom Fellows Ryan Fraser | 63’ | Callum Brittain Alan Browne |
86’ | Ryan Manning Elias Jelert | 72’ | Aidan Morris Delano Burgzorg |
86’ | Ross Stewart Jay Robinson | 72’ | David Strelec Mamadou Kaly Sene |
Cầu thủ dự bị | |||
Taylor Harwood-Bellis | Sverre Nypan | ||
Elias Jelert | George McCormick | ||
Léo Scienza | Jon Mclaughlin | ||
Cameron Archer | Alan Browne | ||
Jay Robinson | Abdoulaye Kanté | ||
Ryan Fraser | Delano Burgzorg | ||
Flynn Downes | Mamadou Kaly Sene | ||
Jack Stephens | Sam Silvera | ||
Gavin Bazunu | Sontje Hansen |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Welington Chấn thương mắt cá | Seny Dieng Không xác định | ||
Dael Fry Chấn thương bắp chân | |||
Riley McGree Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại