Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Stephy Mavididi 5 | |
Olabade Aluko 5 | |
Taylor Harwood-Bellis (Kiến tạo: Ryan Manning) 18 | |
Finn Azaz (Kiến tạo: Leo Scienza) 23 | |
Olabade Aluko 33 | |
Olabade Aluko 33 | |
Taylor Harwood-Bellis (Kiến tạo: Ryan Manning) 42 | |
Boubakary Soumare (Thay: Issahaku Fatawu) 46 | |
Boubakary Soumare (Thay: Abdul Fatawu) 46 | |
Jordan Ayew (Thay: Stephy Mavididi) 46 | |
Bobby Reid (Thay: Jordan James) 57 | |
Flynn Downes 58 | |
Joe Aribo (Thay: Finn Azaz) 67 | |
Welington (Thay: Ryan Manning) 67 | |
Silko Thomas (Thay: Patson Daka) 68 | |
Flynn Downes 68 | |
Damion Downs (Thay: Leo Scienza) 78 | |
Jay Robinson (Thay: Tom Fellows) 78 | |
Louis Page (Thay: Harry Winks) 80 | |
Cameron Bragg (Thay: Flynn Downes) 85 |
Thống kê trận đấu Southampton vs Leicester


Diễn biến Southampton vs Leicester
Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Cameron Bragg.
Harry Winks rời sân và được thay thế bởi Louis Page.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Thẻ vàng cho Flynn Downes.
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Silko Thomas.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Welington.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
Thẻ vàng cho Flynn Downes.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Jordan Ayew.
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Boubakary Soumare.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Manning đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Taylor Harwood-Bellis đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Olabade Aluko nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Olabade Aluko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Leo Scienza đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Southampton vs Leicester
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Finn Azaz (10), Adam Armstrong (9), Léo Scienza (13)
Leicester (4-2-3-1): Asmir Begović (31), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Olabade Aluko (56), Oliver Skipp (22), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Abdul Fatawu (7), Jordan James (6), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)


| Thay người | |||
| 67’ | Ryan Manning Welington | 46’ | Abdul Fatawu Boubakary Soumaré |
| 67’ | Finn Azaz Joe Aribo | 46’ | Stephy Mavididi Jordan Ayew |
| 78’ | Leo Scienza Damion Downs | 57’ | Jordan James Bobby Decordova-Reid |
| 78’ | Tom Fellows Jay Robinson | 68’ | Patson Daka Silko Thomas |
| 85’ | Flynn Downes Cameron Bragg | 80’ | Harry Winks Louis Page |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stephens | Fran Vieites | ||
Alex McCarthy | Boubakary Soumaré | ||
Ronnie Edwards | Louis Page | ||
Welington | Jeremy Monga | ||
Joe Aribo | Julian Carranza | ||
Damion Downs | Bobby Decordova-Reid | ||
Jay Robinson | Jordan Ayew | ||
Cameron Bragg | Silko Thomas | ||
Cameron Archer | Ricardo Pereira | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Elias Jelert Chấn thương hông | Jakub Stolarczyk Va chạm | ||
Shea Charles Chấn thương gân kheo | Harry Souttar Chấn thương mắt cá | ||
Samuel Edozie Chấn thương gân kheo | Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | ||
Ross Stewart Chấn thương gân kheo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Southampton vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | ||
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | ||
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | ||
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | ||
| 7 | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | ||
| 8 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | ||
| 9 | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | ||
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | ||
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | ||
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | ||
| 15 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | ||
| 16 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | ||
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | ||
| 19 | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | ||
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | ||
| 24 | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
