Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả South Sudan vs Togo hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Kết thúc

South Sudan

South Sudan

0 : 0

Togo

Togo

Hiệp một: 0-0
T2, 20:00 13/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Peter Chan
36
David Omot Sebit (Thay: Ajak Riak)
46
John Juluk (Thay: Peter Chan)
56
Ronald Innocent (Thay: Atendele Mawa)
56
Yaw Annor (Thay: Guillaume Yenoussi)
58
Valentino Yuel (Thay: Keer Mangar Majak)
67
Samsondin Ouro (Thay: Alaixys Romao)
68
Emmanuel Hackman (Thay: Yawo Agbagno)
68
Ismail Ouro-Agoro (Thay: Thibault Klidje)
78
Peter Chol (Thay: Mario Albano)
82
John Juluk
86

Thống kê trận đấu South Sudan vs Togo

số liệu thống kê
South Sudan
South Sudan
Togo
Togo
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát South Sudan vs Togo

South Sudan (4-2-3-1): Majak Mawith (23), Benjamin Laku Lotelek (2), Rashid Okocha (3), Samuel Taban (13), Atendele Mawa (21), Atendele Mawa (21), Mario Albano (8), Keer Mangar Majak (18), Joseph Dhata (20), Peter Chan (5), Mandela Lujang (12), Ajak Riak (15)

Togo (3-4-3): Steven Mensah (1), Kevin Boma (2), Mawouna Kodjo Amevor (3), Kennedy Boateng (5), Abdoul Bode (8), Guillaume Yenoussi (12), Roger Aholou (14), Alaixys Romao (15), Yawo Agbagno (7), Kevin Denkey (10), Thibault Klidje (18)

South Sudan
South Sudan
4-2-3-1
23
Majak Mawith
2
Benjamin Laku Lotelek
3
Rashid Okocha
13
Samuel Taban
21
Atendele Mawa
21
Atendele Mawa
8
Mario Albano
18
Keer Mangar Majak
20
Joseph Dhata
5
Peter Chan
12
Mandela Lujang
15
Ajak Riak
18
Thibault Klidje
10
Kevin Denkey
7
Yawo Agbagno
15
Alaixys Romao
14
Roger Aholou
12
Guillaume Yenoussi
8
Abdoul Bode
5
Kennedy Boateng
3
Mawouna Kodjo Amevor
2
Kevin Boma
1
Steven Mensah
Togo
Togo
3-4-3
Thay người
46’
Ajak Riak
David Omot Sebit
58’
Guillaume Yenoussi
Yaw Annor
56’
Atendele Mawa
Ronald Innocent
68’
Yawo Agbagno
Hackman
56’
Peter Chan
John Juluk
68’
Alaixys Romao
Samsondin Ouro
67’
Keer Mangar Majak
Valentino Yuel
78’
Thibault Klidje
Ismail Ouro-Agoro
82’
Mario Albano
Peter Chol
Cầu thủ dự bị
Peter Chol
Abd-Laziz Sambaou
Michael Marko
Fadle Cisse
Godwill Yogusuk
Hackman
Paul Puk Kun Pal
Amoudane Ouro-Ayeva
Atir Thomas Tom
Samsondin Ouro
Wani Ivan Adebo
Isaac Monglo
Kur Kur
Sadik Fofana
Valentino Yuel
Ismail Ouro-Agoro
Pap Chol
David Henen
Ronald Innocent
Yaw Annor
David Omot Sebit
Benjamin Holete
John Juluk
Komi Komlavi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/06 - 2024
13/10 - 2025

Thành tích gần đây South Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 1-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow