Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả South Sudan vs DR Congo hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Đang diễn ra

South Sudan

South Sudan

1 : 4

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 0-3
T6, 20:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedric Bakambu
14
Cedric Bakambu
36
Nathanael Mbuku
45+2'
Keer Mangar Majak (Thay: David Omot Sebit)
46
Peter Chol (Thay: Mario Albano)
46
Joseph Malish (Thay: William Gama)
46
Yoane Wissa
58
Meschack Elia (Thay: Yoane Wissa)
62
Keer Mangar Majak
74
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu South Sudan vs DR Congo

số liệu thống kê
South Sudan
South Sudan
DR Congo
DR Congo
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát South Sudan vs DR Congo

South Sudan (3-5-2): Marko Michael (1), Paul Puk Kun Pal (4), Atir Thomas Tom (28), Benjamin Laku Lotelek (2), Samuel Taban (13), William Gama (8), Mario Albano (15), Chan Peter (5), Rashid Okocha (3), Pap Chol (23), David Omot Sebit (14)

DR Congo (4-3-3): Dimitry Bertaud (16), Aaron Wan-Bissaka (2), Chancel Mbemba (22), Dylan Batubinsika (5), Joris Kayembe (12), Edo Kayembe (4), Samuel Moutoussamy (8), Noah Sadiki (11), Nathanaël Mbuku (7), Cedric Bakambu (17), Yoane Wissa (20)

South Sudan
South Sudan
3-5-2
1
Marko Michael
4
Paul Puk Kun Pal
28
Atir Thomas Tom
2
Benjamin Laku Lotelek
13
Samuel Taban
8
William Gama
15
Mario Albano
5
Chan Peter
3
Rashid Okocha
23
Pap Chol
14
David Omot Sebit
20
Yoane Wissa
17
Cedric Bakambu
7
Nathanaël Mbuku
11
Noah Sadiki
8
Samuel Moutoussamy
4
Edo Kayembe
12
Joris Kayembe
5
Dylan Batubinsika
22
Chancel Mbemba
2
Aaron Wan-Bissaka
16
Dimitry Bertaud
DR Congo
DR Congo
4-3-3
Thay người
46’
William Gama
Joseph Malish
62’
Yoane Wissa
Mechak Elia
46’
Mario Albano
Peter Chol
46’
David Omot Sebit
Keer Mangar Majak
Cầu thủ dự bị
Godwill Yogusuk
Aaron Tshibola
Wani Ivan Adebo
Lionel Nzau Mpasi
Rashid Toha
Steve Kapuadi
Joseph Malish
Samuel Essende
Peter Chol
Theo Bongonda
Nelson Victor
Mechak Elia
Tito Okello
Gedeon Kalulu
Majak Mawith
Rocky Bushiri
Valentino Yuel
Charles Pickel
Tito Lukciir
Fiston Mayele
Martin Otto
Timothy Fayulu
Keer Mangar Majak
Simon Banza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025

Thành tích gần đây South Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây DR Congo

CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia613206B H H B T
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511916B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan7034-123H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2TanzaniaTanzania530219T B T B
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger420226B T B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo5005-170B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GabonGabon76011018B T T T T
2Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4GambiaGambia721427B T B H B
5KenyaKenya713306T H H H B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3GuineaGuinea7313210T B H B T
4BotswanaBotswana7304-19B T B T B
5UgandaUganda6303-19T T B B T
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331412T H H T H
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi730409B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow