Thứ Ba, 14/10/2025
(VAR check)
10
Rafael Struick
15
Rafael Struick
20
(og) Trisnanda. Komang Teguh
45+1'
Rafael Struick
45+4'
Sang-bin Jeong (Thay: Hong Si-hoo)
46
Lee Young-Jun (Thay: Kim Dong-jin)
46
Kang Sang-Yun (Thay: Lee Taeseok)
46
Muhammad Ferarri (Thay: Trisnanda. Komang Teguh)
46
Muhammad Fajar Fathurahman (Thay: Rio Fahmi)
65
Lee Young-Jun
70
Hong Yun-sang (Thay: Eom Ji-sung)
74
Jang Si young (Thay: Kang Seong-jin)
80
Sang-bin Jeong (Kiến tạo: Hong Yun-sang)
84
Ivar Jenner
90+12'
Hwang Jae-won
96
Baek Jong-beom
98
Jeam Kelly Sroyer (Thay: Muhammad Fajar Fathurahman)
100
Arkhan Fikri (Thay: Ivar Jenner)
100
Rio Fahmi (Thay: Ivar Jenner)
100
Rio Fahmi (Thay: Arkhan Fikri)
100
Arkhan Fikri (Thay: Rio Fahmi)
100
Min-woo Kim (Thay: Jang Si young)
106
Ramadhan Sananta (Thay: Witan Sulaeman)
106
Hong Yun-sang
119
(Pen) Min-woo Kim
(Pen) Ramadhan Sananta
(Pen) Lee Kang-hee
(Pen) Pratama Arhan
(Pen) Hwang Jae-won
(Pen) Rafael Struick
(Pen) Paik Sang-hoon
(Pen) Marselino Ferdinan
(Pen) Byeon Jun-soo
(Pen) Justin Hubner
(Pen) Kang Sang-Yun
(Pen) Arkhan Fikri
(Pen) Sang-bin Jeong
(Pen) Jeam Kelly Sroyer
(Pen) Hong Yun-sang
(Pen) Rizky Ridho
(Pen) Cho Hyun taek
(Pen) Muhammad Ferarri
(Pen) Baek Jong-beom
(Pen) Ernando Ari
(Pen) Lee Kang-hee

Thống kê trận đấu South Korea U23 vs U23 Indonesia

số liệu thống kê
South Korea U23
South Korea U23
U23 Indonesia
U23 Indonesia
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 19
32 Ném biên 28
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến South Korea U23 vs U23 Indonesia

Tất cả (178)
120'

Indonesia sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Hàn Quốc.

119'

Indonesia đẩy cao đội hình nhưng Shaun Evans nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

119' Hong Yun-sang (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng từ Shaun Evans.

Hong Yun-sang (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng từ Shaun Evans.

118'

Indonesia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hàn Quốc không?

118'

Ném biên của Indonesia.

117'

Hàn Quốc được hưởng quả phát bóng lên.

117'

Ramadhan Sananta của Indonesia tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng đích.

117'

Indonesia được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans thực hiện.

116'

Hàn Quốc cần phải thận trọng. Indonesia thực hiện quả ném biên tấn công.

115'

Hàn Quốc được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

115'

Hàn Quốc sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Indonesia.

114'

Indonesia đang dâng lên và Justin Hubner thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.

114'

Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Hàn Quốc.

113'

Indonesia được hưởng quả phát bóng lên.

113'

Hàn Quốc thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Indonesia.

113'

Shaun Evans ra hiệu có một quả ném biên cho Hàn Quốc ở gần khu vực khung thành của Indonesia.

112'

Hàn Quốc được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

112'

Ném biên dành cho Hàn Quốc trên Abdullah Bin Khalifa Stadium.

111'

Quả phát bóng lên cho Hàn Quốc trên Sân vận động Abdullah Bin Khalifa.

111'

Phạt góc cho Indonesia.

110'

Shaun Evans trao cho Hàn Quốc quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát South Korea U23 vs U23 Indonesia

Thay người
46’
Kim Dong-jin
Lee Young-Jun
46’
Trisnanda. Komang Teguh
Muhammad Ferarri
46’
Hong Si-hoo
Sang-bin Jeong
65’
Rio Fahmi
Muhammad Fajar Fathurahman
46’
Lee Taeseok
Kang Sang-Yun
74’
Eom Ji-sung
Hong Yun-sang
80’
Kang Seong-jin
Jang Si young
Cầu thủ dự bị
Kim Jeong-hoon
Adi Satryo
Lee Young-Jun
Muhammad Ferarri
An Jae-jun
Ramadhan Sananta
Hong Yun-sang
Bagas Kaffa
Sang-bin Jeong
Muhammad Fajar Fathurahman
Kang Sang-Yun
Ikhsan Nul Zikrak
Lee Jae-won
Arkhan Fikri
Jang Si young
Dony Pamungkas
Min-woo Kim
Rayhan Hannan
Choi Kang-min
Jeam Kelly Sroyer
Shin Song-hoon
Hokky Caraka
Daffa Sumawijaya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
26/04 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 10-11

Thành tích gần đây South Korea U23

U23 Châu Á
26/04 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 10-11
22/04 - 2024
19/04 - 2024
16/04 - 2024
Asiad
07/10 - 2023
04/10 - 2023
27/09 - 2023
24/09 - 2023
21/09 - 2023

Thành tích gần đây U23 Indonesia

U23 Đông Nam Á
29/07 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 7-6
21/07 - 2025
18/07 - 2025
15/07 - 2025
Olympic bóng đá nam
09/05 - 2024
U23 Châu Á
02/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
29/04 - 2024
26/04 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 10-11
21/04 - 2024

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow