Thứ Năm, 23/10/2025

Trực tiếp kết quả South Africa vs Rwanda hôm nay 14-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 14/10

Kết thúc

South Africa

South Africa

3 : 0

Rwanda

Rwanda

Hiệp một: 2-0
T3, 23:00 14/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thalente Mbatha
5
Oswin Appollis
26
Innocent Nshuti
29
Mohau Nkota (Thay: Thapelo Morena)
35
Mohau Nkota
37
Sipho Mbule
39
Djihad Bizimana
51
Emmanuel Imanishimwe (Thay: Jojea Kwizera)
52
Gilbert Byiringiro
54
Abeddy Biramahire (Thay: Innocent Nshuti)
68
Aly-Enzo Hamon (Thay: Claude Niyomugabo)
68
Evidence Makgopa
72
Darryl Nkulikiyimana (Thay: Djihad Bizimana)
85
Ashley Cupido (Thay: Evidence Makgopa)
85
Ronwen Williams
87
Aly-Enzo Hamon
89
Bathusi Aubaas (Thay: Sipho Mbule)
89
Mduduzi Shabalala (Thay: Thalente Mbatha)
89

Thống kê trận đấu South Africa vs Rwanda

số liệu thống kê
South Africa
South Africa
Rwanda
Rwanda
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát South Africa vs Rwanda

South Africa (4-2-3-1): Ronwen Williams (1), Khuliso Mudau (20), Nkosinathi Sibisi (19), Khulumani Ndamane (3), Aubrey Modiba (6), Thalente Mbatha (5), Teboho Mokoena (4), Thapelo Morena (23), Sipho Mbule (17), Oswin Appollis (7), Evidence Makgopa (13)

Rwanda (4-4-2): Fiacre Ntwari (1), Gilbert Byiringiro (8), Ange Mutsinzi (5), Thierry Manzi (17), Claude Niyomugabo (2), Jojea Kwizera (22), Bonheur Mugisha (15), Djihad Bizimana (4), Gilbert Mugisha (12), Innocent Nshuti (19), Kevin Muhire (11)

South Africa
South Africa
4-2-3-1
1
Ronwen Williams
20
Khuliso Mudau
19
Nkosinathi Sibisi
3
Khulumani Ndamane
6
Aubrey Modiba
5
Thalente Mbatha
4
Teboho Mokoena
23
Thapelo Morena
17
Sipho Mbule
7
Oswin Appollis
13
Evidence Makgopa
11
Kevin Muhire
19
Innocent Nshuti
12
Gilbert Mugisha
4
Djihad Bizimana
15
Bonheur Mugisha
22
Jojea Kwizera
2
Claude Niyomugabo
17
Thierry Manzi
5
Ange Mutsinzi
8
Gilbert Byiringiro
1
Fiacre Ntwari
Rwanda
Rwanda
4-4-2
Thay người
35’
Thapelo Morena
Mohau Nkota
52’
Jojea Kwizera
Emmanuel Imanishimwe
85’
Evidence Makgopa
Ashley Cupido
68’
Claude Niyomugabo
Aly-Enzo Hamon
89’
Thalente Mbatha
Mduduzi Shabalala
68’
Innocent Nshuti
Abeddy Biramahire
89’
Sipho Mbule
Bathusi Aubaas
85’
Djihad Bizimana
Darryl Nkulikiyimana
Cầu thủ dự bị
Sipho Chaine
Clement Twizere Buhake
Ricardo Goss
Pierre Ishimwe
Mduduzi Shabalala
Phanuel Kavita
Bathusi Aubaas
Emmanuel Imanishimwe
Yaya Sithole
Darryl Nkulikiyimana
Tholo Thabang Matuludi
Emanuel Nshimyimana
Mohau Nkota
Yunusu Nshimiyimana
Tshepang Moremi
Jean Bosco Ruboneka
Malibongwe Khoza
Aly-Enzo Hamon
Samukelo Kabini
Anicet Ishimwe
Brendon Moloisane
Abeddy Biramahire
Ashley Cupido
Arthur Gitego

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
14/10 - 2025

Thành tích gần đây South Africa

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
19/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
08/08 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
05/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow