Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Soroksar SC vs Szentlorinc hôm nay 27-04-2023

Giải Hạng 2 Hungary - Th 5, 27/4

Kết thúc

Soroksar SC

Soroksar SC

2 : 0

Szentlorinc

Szentlorinc

Hiệp một: 0-0
T5, 22:00 27/04/2023
Vòng 34 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adam Halmai
54
Oliver Nagy
90+2'

Thống kê trận đấu Soroksar SC vs Szentlorinc

số liệu thống kê
Soroksar SC
Soroksar SC
Szentlorinc
Szentlorinc
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
24/10 - 2021
10/04 - 2022
Giao hữu
20/07 - 2022
Hạng 2 Hungary
06/11 - 2022
27/04 - 2023
04/08 - 2024
16/02 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Soroksar SC

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
15/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Szentlorinc

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kisvarda FCKisvarda FC3017761358T H H B H
2Kazincbarcika SCKazincbarcika SC30141152153B T T H H
3Vasas BudapestVasas Budapest30164101252T H T T B
4KozarmislenyKozarmisleny301389347T T H B T
5SzentlorincSzentlorinc30121171247B H B H H
6Mezokovesd SEMezokovesd SE3012810944T B T B H
7Szeged 2011Szeged 20113010128442T B T H B
8Budapest HonvedBudapest Honved3011712240B T T H T
9Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo308148-138B H T T B
10Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3010614-936B T H T T
11Soroksar SCSoroksar SC309813-535T B B H B
12BudafokBudafok309813-935B B B H T
13FC AjkaFC Ajka3081111-735B B B T T
14BekescsabaBekescsaba308913-833H H B B B
15GyirmotGyirmot3071013-531B H T B B
16Kecskemeti TEKecskemeti TE14734724H T B T H
17TatabanyaTatabanya306618-3224H B B B H
18Karcag SEKarcag SE14653023T B T H H
19Tiszakecske FCTiszakecske FC14545-419T B T T H
20Fehervar FCFehervar FC14356-314B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow