Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Soroksar SC vs Bekescsaba hôm nay 06-03-2022

Giải Hạng nhất Hungary - CN, 06/3

Kết thúc

Soroksar SC

Soroksar SC

2 : 0

Bekescsaba

Bekescsaba

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 06/03/2022
Vòng 26 - Hạng nhất Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Damir Redzic
75
Attila Lorinczy
79

Thống kê trận đấu Soroksar SC vs Bekescsaba

số liệu thống kê
Soroksar SC
Soroksar SC
Bekescsaba
Bekescsaba
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
12/09 - 2021
06/03 - 2022
13/11 - 2022
Giao hữu
22/01 - 2023
Hạng 2 Hungary
07/05 - 2023
12/08 - 2024
23/02 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây Soroksar SC

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
15/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Bekescsaba

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kisvarda FCKisvarda FC3017761358T H H B H
2Kazincbarcika SCKazincbarcika SC30141152153B T T H H
3Vasas BudapestVasas Budapest30164101252T H T T B
4KozarmislenyKozarmisleny301389347T T H B T
5SzentlorincSzentlorinc30121171247B H B H H
6Mezokovesd SEMezokovesd SE3012810944T B T B H
7Szeged 2011Szeged 20113010128442T B T H B
8Budapest HonvedBudapest Honved3011712240B T T H T
9Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo308148-138B H T T B
10Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3010614-936B T H T T
11Soroksar SCSoroksar SC309813-535T B B H B
12BudafokBudafok309813-935B B B H T
13FC AjkaFC Ajka3081111-735B B B T T
14BekescsabaBekescsaba308913-833H H B B B
15GyirmotGyirmot3071013-531B H T B B
16Kecskemeti TEKecskemeti TE14734724H T B T H
17TatabanyaTatabanya306618-3224H B B B H
18Karcag SEKarcag SE14653023T B T H H
19Tiszakecske FCTiszakecske FC14545-419T B T T H
20Fehervar FCFehervar FC14356-314B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow