![]() Marcelo Estigarribia 19 | |
![]() Ricardo Garay (Thay: Rodrigo Alborno) 42 | |
![]() Cristian Nunez 53 | |
![]() Angel Cardozo Lucena (Thay: Rafael Carrascal) 60 | |
![]() Marcelo Moreno (Thay: Fernando Romero) 60 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Tomas Rojas) 65 | |
![]() Cristian Duma (Thay: Santiago Salcedo) 65 | |
![]() Mateus Goncalves Martins (Thay: Antonio Galeano) 71 | |
![]() Claudio Aquino (Thay: Federico Carrizo) 72 | |
![]() Marcelo Moreno 74 | |
![]() Fernando Diaz 79 | |
![]() Adelio Zarate (Thay: Marcelo Estigarribia) 80 | |
![]() Oscar Coronel (Thay: Gianlucca Fatecha) 80 | |
![]() Gabriel Baez (Thay: Braian Samudio) 83 | |
![]() Rodrigo Castro 88 | |
![]() Cristian Nunez 90+4' | |
![]() Jose Leguizamon 90+4' |
Thống kê trận đấu Sol de America vs Cerro Porteno
số liệu thống kê

Sol de America

Cerro Porteno
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sol de America vs Cerro Porteno
Thay người | |||
42’ | Rodrigo Alborno Ricardo Garay Lima | 60’ | Fernando Romero Marcelo Martins Moreno |
65’ | Tomas Rojas Rodrigo Castro | 60’ | Rafael Carrascal Angel Cardozo Lucena |
65’ | Santiago Salcedo Cristian David Duma | 71’ | Antonio Galeano Mateus Goncalves Martins |
80’ | Marcelo Estigarribia Adelio Daniel Zarate Miltos | 72’ | Federico Carrizo Claudio Ezequiel Aquino |
80’ | Gianlucca Fatecha Oscar Coronel | 83’ | Braian Samudio Gabriel Baez Corradi |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gonzalez | Miguel Martinez | ||
Ricardo Garay Lima | Williams Ismael Riveros Ibanez | ||
Aldo Emmanuel Quinonez Ayala | Marcelo Martins Moreno | ||
Adelio Daniel Zarate Miltos | Gabriel Baez Corradi | ||
Rodrigo Castro | Angel Cardozo Lucena | ||
Oscar Coronel | Claudio Ezequiel Aquino | ||
Cristian David Duma | Mateus Goncalves Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Cerro Porteno
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H H H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T H T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại