Guido Gamarra 22 | |
Cesar Benitez 39 | |
Nildo Arturo Viera Recalde (Thay: Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori) 61 | |
Julio Sebastian Doldan (Thay: Martin Leonel Batallini) 62 | |
Matias Flores (Thay: Nicolas Andrea Mana) 73 | |
Cristian Nunez 76 | |
Ramon Eduardo David Mendieta Alfonso (Thay: Jorge Daniel Gonzalez Marquet) 76 | |
Ronald Isaias Roa Prieto (Thay: Dionicio Ismael Perez Mambreani) 82 | |
Danilo Fabian Ortiz Soto 84 |
Thống kê trận đấu Sol de America vs 12 de Octubre
số liệu thống kê

Sol de America

12 de Octubre
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sol de America vs 12 de Octubre
| Thay người | |||
| 61’ | Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori Nildo Arturo Viera Recalde | 62’ | Martin Leonel Batallini Julio Sebastian Doldan |
| 73’ | Nicolas Andrea Mana Matias Flores | 76’ | Jorge Daniel Gonzalez Marquet Ramon Eduardo David Mendieta Alfonso |
| 82’ | Dionicio Ismael Perez Mambreani Ronald Isaias Roa Prieto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gonzalez | Nelson Sanabria | ||
Gustavo Antonio Gimenez Baez | Ramon Eduardo David Mendieta Alfonso | ||
Fernando Gabriel Godoy | Julio Sebastian Doldan | ||
Matias Flores | Edgar Ramon Ferreira Gallas | ||
Gonzalo Medina | Ronald Isaias Roa Prieto | ||
Nildo Arturo Viera Recalde | Alex Adrian Garcete Ozuna | ||
Enrique Javier Borja | Cesar Rodrigo Gimenez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch