Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fredrik Flo (Thay: Akinsola Akinyemi) 10 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Joakim Berg Nundal) 46 | |
![]() (og) Sander Aske Granheim 53 | |
![]() Jacob Blixt Flaten (Thay: Kristoffer Haukaas Steinset) 54 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Rooney Onyango) 54 | |
![]() Sebastian Pedersen (Kiến tạo: Lukass Vapne) 55 | |
![]() Gift Sunday (Thay: Filip Moeller Delaveris) 62 | |
![]() Filip Stensland (Thay: Sulayman Bojang) 64 | |
![]() Kristoffer Oedemarksbakken (Thay: Martin Hoel Andersen) 64 | |
![]() Diogo Bras 65 | |
![]() Keivan Ghaedamini 81 | |
![]() Fabio Sturgeon 82 | |
![]() Hassan Mohamed Yusuf (Thay: Adnan Hadzic) 84 | |
![]() Andreas Kalstad (Thay: Per Egil Flo) 88 |
Thống kê trận đấu Sogndal vs Skeid


Diễn biến Sogndal vs Skeid
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Andreas Kalstad.
Adnan Hadzic rời sân và được thay thế bởi Hassan Mohamed Yusuf.

Thẻ vàng cho Fabio Sturgeon.

Thẻ vàng cho Keivan Ghaedamini.

Thẻ vàng cho Diogo Bras.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Oedemarksbakken.
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Filip Stensland.
Filip Moeller Delaveris rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.
Lukass Vapne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Pedersen đã ghi bàn!
Rooney Onyango rời sân và được thay thế bởi Diogo Bras.
Kristoffer Haukaas Steinset rời sân và được thay thế bởi Jacob Blixt Flaten.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sander Aske Granheim đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Sogndal đã phản lưới nhà!
Joakim Berg Nundal rời sân và được thay thế bởi Fabio Sturgeon.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Fredrik Flo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Skeid
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Rooney Onyango (88), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Lukass Vapne (16), Vegard Haugerud Hagen (18), Kasper Skaanes (10), Kristoffer Haukas Steinset (29), Joakim Berg Nundal (31), Sebastian Pedersen (7)
Skeid (3-4-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Per Magnus Steiring (4), Akinsola Akinyemi (23), Sulayman Bojang (11), Adnan Hadzic (15), Torje Naustdal (6), Keivan Ghaedamini (5), Jan Martin Hoel Andersen (10), Jesper Fiksdal (7), Filip Moller Delaware (9)


Thay người | |||
46’ | Joakim Berg Nundal Fabio Sturgeon | 10’ | Akinsola Akinyemi Fredrik Flo |
54’ | Rooney Onyango Diogo Bras | 62’ | Filip Moeller Delaveris Gift Sunday |
54’ | Kristoffer Haukaas Steinset Jacob Blixt Flaten | 64’ | Martin Hoel Andersen Kristoffer Odemarksbakken |
88’ | Per Egil Flo Andreas Kalstad | 64’ | Sulayman Bojang Filip Alexandersen Stensland |
84’ | Adnan Hadzic Hassan Mohamed Yousef |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Isak Midttun Solberg | ||
Diogo Bras | Fredrik Flo | ||
Jacob Blixt Flaten | Hassan Mohamed Yousef | ||
Oliver Hintsa | Kristoffer Odemarksbakken | ||
Emmanuel Mensah | Emil Tjosthim | ||
Jamal Deen Haruna | Mikkel Wennberg Lindbaeck | ||
Andreas Kalstad | Gift Sunday | ||
Fabio Sturgeon | Filip Alexandersen Stensland | ||
Mathias Oren | Yasir Abdiqadir Saad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại