Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Jakob Nyland Oersahl
16 - Sebastian Pedersen
35 - Vegard Haugerud Hagen
41 - Oliver Hintsa (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad)
45+3' - Sebastian Pedersen (Kiến tạo: Oliver Hintsa)
63 - Emmanuel Mensah (Thay: Sebastian Pedersen)
64 - Jacob Blixt Flaten (Thay: Vegard Haugerud Hagen)
64 - Joakim Berg Nundal (Thay: Oliver Hintsa)
74 - Oskar Borgthorsson (Thay: Felix Eriksson)
74 - Joakim Berg Nundal (Thay: Per Egil Flo)
79 - Luis Pimenta
85 - Oliver Hintsa
90+6'
- Adrian Aleksander Hansen
37 - Kristoffer Hay (Thay: Adrian Aleksander Hansen)
38 - Yaw Agyeman (Thay: Markus Myre Aanesland)
45 - Torjus Engebakken
46 - Yaw Agyeman (Thay: Elias Aarflot)
46 - Yaw Agyeman (Thay: Markus Aanesland)
46 - Ole Amund Sveen
52 - Elias Aarflot (Kiến tạo: Jan Inge Solemsloekk Lynum)
56 - Ryan Nelson (Thay: Torjus Engebakken)
61 - Erlend Hustad (Thay: James Ampofo)
61 - Tinus Embergsrud Engebakken (Thay: Elias Soerum)
65 - Kristoffer Hay (Kiến tạo: Jan Inge Solemsloekk Lynum)
68 - James Ampofo (Thay: Elias Aarflot)
89 - Andreas Oesterud (Thay: Jan Inge Solemsloekk Lynum)
90 - Kodjo Somesi (Thay: Sander Nordboe)
90 - Kodjo Somesi (Thay: Jonas Soerensen Selnaes)
90
Thống kê trận đấu Sogndal vs Raufoss
Diễn biến Sogndal vs Raufoss
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jonas Soerensen Selnaes rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Thẻ vàng cho Oliver Hintsa.
Sander Nordboe rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Jan Inge Solemsloekk Lynum rời sân và được thay thế bởi Andreas Oesterud.
Elias Aarflot rời sân và được thay thế bởi James Ampofo.
Thẻ vàng cho Luis Pimenta.
Thẻ vàng cho Eduards Emsis.
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Oskar Borgthorsson.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.
Jan Inge Solemsloekk Lynum đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristoffer Hay ghi bàn!
Elias Soerum rời sân và được thay thế bởi Tinus Embergsrud Engebakken.
Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Jacob Blixt Flaten.
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.
Oliver Hintsa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Pedersen đã ghi bàn!
Torjus Engebakken rời sân và được thay thế bởi Ryan Nelson.
James Ampofo rời sân và được thay thế bởi Erlend Hustad.
Jan Inge Solemsloekk Lynum đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elias Aarflot đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ole Amund Sveen đã ghi bàn!
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Elias Aarflot rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
Thẻ vàng cho Torjus Engebakken.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Andre Sjoelstad đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Hintsa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vegard Haugerud Hagen.
Adrian Aleksander Hansen rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Hay.
Thẻ vàng cho Adrian Aleksander Hansen.
Thẻ vàng cho Sebastian Pedersen.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jakob Nyland Oersahl đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Raufoss
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Vegard Haugerud Hagen (18), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), ELias Sorum (29), Adrian Aleksander Hansen (4), Kristoffer Hay (15), Jakob Nyland Orsahl (6), Jonas Sorensen Selnaes (23), Ole Amund Sveen (16), Jan Inge Lynum (14), Ryan Lee Nelson (8), Elias Aarflot (19), Markus Myre Aanesland (24)
Thay người | |||
64’ | Sebastian Pedersen Emmanuel Mensah | 46’ | Markus Aanesland Yaw Agyeman |
64’ | Vegard Haugerud Hagen Jacob Blixt Flaten | 65’ | Elias Soerum Tinus Embergsrud Engebakken |
79’ | Per Egil Flo Joakim Berg Nundal | 89’ | Elias Aarflot James Ampofo |
90’ | Jonas Soerensen Selnaes Kodjo Somesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Tinus Embergsrud Engebakken | ||
Emmanuel Mensah | Kebba Badjie | ||
Rooney Onyango | Aime Vaillance Nihorimbere | ||
Kristoffer Haukas Steinset | Kodjo Somesi | ||
Joakim Berg Nundal | Yaw Agyeman | ||
Óskar Borgthórsson | James Ampofo | ||
Jacob Blixt Flaten | Petter Eichler Jensen | ||
Erik Flataker | |||
Jamal Deen Haruna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 29 | T H H T H | |
2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | T H T T H | |
3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | H B T B H | |
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T H T | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H H B H | |
7 | 13 | 6 | 1 | 6 | -4 | 19 | T T B B T | |
8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | B H B T H | |
9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T | |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H | |
11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B T H T B | |
12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B H T B B | |
13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B H T T T | |
14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H H B B B | |
15 | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H | |
16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại