Simen Vidtun Nilsen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
- Rasmus Holten
15 - Rooney Onyango
45 - Fabio Sturgeon (Thay: Kasper Skaanes)
54 - Vegard Haugerud Hagen (Thay: Lukass Vapne)
75 - Preben Asp (Thay: Oliver Hintsa)
75 - Elias Svedal Flo (Thay: Per Egil Flo)
90
- Haakon Roesten
1 - Per Ciljan Skjelbred
47 - Mikael Toerset Johnsen (Kiến tạo: Seydina Diop)
59 - Christoffer Aasbak (Thay: Philip Sloerdahl)
61 - Mathias Johnsrud Emilsen (Thay: Per Ciljan Skjelbred)
61 - Vetle Wenaas (Thay: Aki Samuelsen)
80 - Seydina Diop (Kiến tạo: Vetle Wenaas)
83 - Erik Toenne
85 - Jon Berisha (Thay: Seydina Diop)
88 - Mikael Toerset Johnsen (Kiến tạo: Simen Vidtun Nilsen)
90+5'
Thống kê trận đấu Sogndal vs Ranheim
Diễn biến Sogndal vs Ranheim
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Mikael Toerset Johnsen ghi bàn!
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Elias Svedal Flo.
Seydina Diop rời sân và được thay thế bởi Jon Berisha.
Thẻ vàng cho Erik Toenne.
Vetle Wenaas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Seydina Diop ghi bàn!
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và Mathias Johnsrud Emilsen vào thay.
Philip Sloerdahl rời sân và Christoffer Aasbak vào thay.
Seydina Diop đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mikael Toerset Johnsen đã ghi bàn!
Kasper Skaanes rời sân và Fabio Sturgeon vào thay.
Thẻ vàng cho Per Ciljan Skjelbred.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rooney Onyango.
Thẻ vàng cho Rasmus Holten.
Thẻ vàng cho Haakon Roesten.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Ranheim
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Rasmus Holten (4), Per Egil Flo (13), Rooney Onyango (88), Sander Aske Granheim (33), Martin Hoyland (6), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)
Ranheim (4-4-2): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Seydina Mohamed Diop (16), Famara Camara (18), Per Ciljan Skjelbred (7), Aki Samuelsen (10), Oliver Kvendbo Holden (8), Mikael Torset Johnsen (21)
| Thay người | |||
| 54’ | Kasper Skaanes Fabio Sturgeon | 61’ | Philip Sloerdahl Christoffer Aasbak |
| 75’ | Lukass Vapne Vegard Haugerud Hagen | 61’ | Per Ciljan Skjelbred Mathias Johnsrud Emilsen |
| 75’ | Oliver Hintsa Preben Asp | 80’ | Aki Samuelsen Vetle Windingstad Wenaas |
| 90’ | Per Egil Flo Elias Svedal Flo | 88’ | Seydina Diop Jon Berisha |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Tor Solvoll | ||
Vegard Haugerud Hagen | Christoffer Aasbak | ||
Tuomas Pippola | Bendik Bye | ||
Preben Asp | Vetle Windingstad Wenaas | ||
Andreas Kalstad | Mathias Johnsrud Emilsen | ||
Fabio Sturgeon | Jon Berisha | ||
Joakim Berg Nundal | |||
Marius Aroy | |||
Elias Svedal Flo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại