![]() Martin Hoeyland 52 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Oliver Hintsa) 67 | |
![]() Felix Eriksson 71 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Saadiq Faisal Elmi) 75 | |
![]() Marius Andresen 82 | |
![]() Anas Farah Ali (Thay: Thomas Klemetsen Jakobsen) 87 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset 87 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Edmund Baidoo) 87 |
Thống kê trận đấu Sogndal vs Moss
số liệu thống kê

Sogndal

Moss
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sogndal vs Moss
Sogndal (4-4-2): Lars Larsson Jendal (1), Andreas Hoven (11), Daniel Arrocha (4), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Edmund Baidoo (7), Martin Hoyland (6), Jacob Blixt Flaten (8), Felix Eriksson (2), Erik Flataker (30), Oliver Hintsa (9)
Moss (4-3-3): Mathias Eriksen (1), Marius Andresen (2), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Ilir Kukleci (5), Ian Hoffmann (21), Saadiq Faisal Elmi (18), Oliver Kjeilen Stavdal (16), Noah Alexandersson (23), Sebastian Pedersen (9), Bo Asulv Hegland (10), Thomas Klemetsen Jakobsen (11)

Sogndal
4-4-2
1
Lars Larsson Jendal
11
Andreas Hoven
4
Daniel Arrocha
13
Per Egil Flo
17
Martin Andre Sjolstad
7
Edmund Baidoo
6
Martin Hoyland
8
Jacob Blixt Flaten
2
Felix Eriksson
30
Erik Flataker
9
Oliver Hintsa
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
10
Bo Asulv Hegland
9
Sebastian Pedersen
23
Noah Alexandersson
16
Oliver Kjeilen Stavdal
18
Saadiq Faisal Elmi
21
Ian Hoffmann
5
Ilir Kukleci
3
Kristian Fredrik Aasen Strande
2
Marius Andresen
1
Mathias Eriksen

Moss
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Oliver Hintsa Joakim Berg Nundal | 75’ | Saadiq Faisal Elmi Aksel Baran Potur |
87’ | Edmund Baidoo Kristoffer Haukas Steinset | 87’ | Thomas Klemetsen Jakobsen Anas Farah Ali |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Staer Jensen | Elias Myrhaug Bachke | ||
Isaac Twum | Anas Farah Ali | ||
Kristoffer Haukas Steinset | Vetle Hellesto | ||
Joakim Berg Nundal | Harald Linnebo Race | ||
Mathias Oren | Altin Lajqi | ||
Marius Aaroey | Aksel Baran Potur | ||
Marius Konstali-Loedemel | Ahmed Saaty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Sogndal
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Moss
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | T T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T B H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T B B B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B H T T B |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B T T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B B H H T |
10 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T B T B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B T H T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T T T H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | H T H B T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -4 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B H H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -16 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại