Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kasper Skaanes (Kiến tạo: Jacob Blixt Flaten)
24 - Vegard Hagen (Thay: Jacob Blixt Flaten)
67 - Vegard Haugerud Hagen (Thay: Jacob Blixt Flaten)
68 - Tuomas Pippola (Thay: Lukass Vapne)
68 - Martin Hoeyland (Thay: Per Egil Flo)
70 - Preben Asp (Thay: Oliver Hintsa)
78
- Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Eric Kitolano)
3 - Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Yaw Paintsil)
46 - Lars Mogstad Ranger (Kiến tạo: Salieu Drammeh)
49 - Salieu Drammeh (Kiến tạo: Eric Kitolano)
64 - Felix Va (Thay: Salieu Drammeh)
71 - Felix Va (Thay: Salieu Drammeh)
73 - Moctar Diop (Thay: Thomas Lehne Olsen)
73 - Felix Va
82 - Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer)
83 - Harald Woxen (Thay: Yaw Paintsil)
83 - Sander Moen Foss (Thay: Espen Garnaas)
83 - Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Ruben Gabrielsen)
90
Thống kê trận đấu Sogndal vs Lillestroem
Diễn biến Sogndal vs Lillestroem
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ruben Gabrielsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Espen Garnaas rời sân và được thay thế bởi Sander Moen Foss.
Yaw Paintsil rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Thẻ vàng cho Felix Va.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Felix Va.
Thomas Lehne Olsen rời sân và được thay thế bởi Moctar Diop.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Felix Va.
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Martin Hoeyland.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Tuomas Pippola.
Jacob Blixt Flaten rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Salieu Drammeh đã ghi bàn!
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lars Mogstad Ranger đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Yaw Paintsil đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jacob Blixt Flaten đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kasper Skaanes đã ghi bàn!
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Lillestroem
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Rasmus Holten (4), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Sander Aske Granheim (33), Jacob Blixt Flaten (8), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Yaw Paintsil (26), Thomas Lehne Olsen (10), Salieu Drammeh (15)
Thay người | |||
68’ | Jacob Blixt Flaten Vegard Haugerud Hagen | 73’ | Salieu Drammeh Vá |
68’ | Lukass Vapne Tuomas Pippola | 73’ | Thomas Lehne Olsen Moctar Diop |
70’ | Per Egil Flo Martin Hoyland | 83’ | Espen Garnaas Sander Moen Foss |
78’ | Oliver Hintsa Preben Asp | 83’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen |
83’ | Yaw Paintsil Harald Woxen |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Stephan Hagerup | ||
Ard Ragnar Sundal | Sander Moen Foss | ||
Vegard Haugerud Hagen | Kristoffer Tonnessen | ||
Tuomas Pippola | Vá | ||
Preben Asp | Lucas Svenningsen | ||
Andreas Kalstad | Harald Woxen | ||
Joakim Berg Nundal | Moctar Diop | ||
Kristian Kongelf | Eric Larsson | ||
Martin Hoyland | Angelos Chaminta Ntiso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 17 | 47 | T T H T T | |
3 | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | B B B T H | |
4 | 26 | 12 | 8 | 6 | 17 | 44 | T T B T T | |
5 | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B | |
6 | 26 | 12 | 6 | 8 | 9 | 42 | H B T T T | |
7 | 26 | 11 | 6 | 9 | -7 | 39 | T T T B H | |
8 | 26 | 10 | 7 | 9 | 0 | 37 | B B H B H | |
9 | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | B T T H H | |
10 | 26 | 8 | 7 | 11 | -13 | 31 | T T B B H | |
11 | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | B B T B H | |
12 | 26 | 7 | 5 | 14 | -21 | 26 | H B B B B | |
13 | 25 | 5 | 10 | 10 | -4 | 25 | H H T H T | |
14 | 26 | 6 | 8 | 12 | -13 | 25 | B B B B B | |
15 | 25 | 4 | 6 | 15 | -33 | 18 | B B B T B | |
16 | 26 | 1 | 9 | 16 | -28 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại