Thứ Bảy, 18/10/2025
Emil Adrendrup Nielsen
39
Martin Tangen Vinjor
42
Lucas Ravn-Haren
45+3'
Martin Andre Sjoelstad (Thay: Vegard Haugerud Hagen)
59
Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Frederik Juul Christensen)
63
Fredrik Holme
65
Martin Hoeyland
67
Lukass Vapne (Thay: Tuomas Pippola)
70
Joacim Holtan (Thay: Ludvig Langrekken)
71
Mapenda Mbow
74
Sander Aske Granheim
75
Martin Tangen Vinjor (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren)
78
Preben Asp (Thay: Martin Hoeyland)
79
Emil Adrendrup Nielsen
83
Emil Adrendrup Nielsen
83
Rasmus Opdal Christiansen (Thay: Lucas Ravn-Haren)
86
Markus Flores (Thay: Martin Tangen Vinjor)
86
Diogo Bras
87
Preben Asp (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad)
90+1'
Per Egil Flo (Kiến tạo: Lukass Vapne)
90+7'

Thống kê trận đấu Sogndal vs Kongsvinger

số liệu thống kê
Sogndal
Sogndal
Kongsvinger
Kongsvinger
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sogndal vs Kongsvinger

Tất cả (27)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Lukass Vapne đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Per Egil Flo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Per Egil Flo đã ghi bàn!

90+1'

Martin Andre Sjoelstad đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Preben Asp đã ghi bàn!

V À A A O O O - Preben Asp đã ghi bàn!

87' Thẻ vàng cho Diogo Bras.

Thẻ vàng cho Diogo Bras.

86'

Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Markus Flores.

86'

Lucas Ravn-Haren rời sân và được thay thế bởi Rasmus Opdal Christiansen.

83' THẺ ĐỎ! - Emil Adrendrup Nielsen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Emil Adrendrup Nielsen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

83' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Emil Adrendrup Nielsen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Emil Adrendrup Nielsen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

79'

Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.

78'

Lucas Ravn-Haren đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Sander Aske Granheim.

Thẻ vàng cho Sander Aske Granheim.

74' Thẻ vàng cho Mapenda Mbow.

Thẻ vàng cho Mapenda Mbow.

71'

Ludvig Langrekken rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.

70'

Tuomas Pippola rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.

67' Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.

Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.

65' Thẻ vàng cho Fredrik Holme.

Thẻ vàng cho Fredrik Holme.

63'

Frederik Juul Christensen rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.

59'

Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Martin Andre Sjoelstad.

Đội hình xuất phát Sogndal vs Kongsvinger

Sogndal (4-1-3-2): Daniel Gjerde Saetren (21), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Jacob Blixt Flaten (8), Martin Hoyland (6), Tuomas Pippola (19), Kasper Skaanes (10), Vegard Haugerud Hagen (18), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)

Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Mapenda Mbow (12), Fredrik Holme (5), Sondre Norheim (29), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Frederik Juul Christensen (14), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Ludvig Langrekken (22), Martin Tangen Vinjor (23)

Sogndal
Sogndal
4-1-3-2
21
Daniel Gjerde Saetren
2
Diogo Bras
33
Sander Aske Granheim
13
Per Egil Flo
8
Jacob Blixt Flaten
6
Martin Hoyland
19
Tuomas Pippola
10
Kasper Skaanes
18
Vegard Haugerud Hagen
9
Oliver Hintsa
7
Sebastian Pedersen
23
Martin Tangen Vinjor
22
Ludvig Langrekken
9
Lucas Haren
27
Andreas Dybevik
14
Frederik Juul Christensen
8
Jesper Andreas Grundt
19
Emil Adrendrup Nielsen
29
Sondre Norheim
5
Fredrik Holme
12
Mapenda Mbow
93
Aleksey Gorodovoy
Kongsvinger
Kongsvinger
4-3-3
Thay người
59’
Vegard Haugerud Hagen
Martin Andre Sjolstad
63’
Frederik Juul Christensen
Mathias Berg Gjerstrom
70’
Tuomas Pippola
Lukass Vapne
71’
Ludvig Langrekken
Joacim Holtan
79’
Martin Hoeyland
Preben Asp
86’
Martin Tangen Vinjor
Markus Flores
86’
Lucas Ravn-Haren
Rasmus Christiansen
Cầu thủ dự bị
Ard Ragnar Sundal
Sebastian Naerum Ekerhaugen
Lukass Vapne
Philip Fjellman
Martin Andre Sjolstad
Noa Williams
Preben Asp
Markus Flores
Andreas Kalstad
Vetle Lysell
Joakim Berg Nundal
Mathias Berg Gjerstrom
Kristian Kongelf
Joacim Holtan
Marius Aroy
Rasmus Christiansen
Elias Svedal Flo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
29/05 - 2023
19/08 - 2023
22/06 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
H1: 1-2 | Pen: 1-0
Hạng 2 Na Uy
14/06 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Sogndal

Hạng 2 Na Uy
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-1
23/08 - 2025
H1: 3-0
19/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
06/08 - 2025
H1: 2-0
02/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kongsvinger

Hạng 2 Na Uy
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
17/09 - 2025
Hạng 2 Na Uy
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LillestroemLillestroem2621505768T T T T T
2IK StartIK Start2513571844H B B B T
3KongsvingerKongsvinger2512851544H T T H T
4LynLyn2613581244T T T T B
5AalesundAalesund2511861141B T T B T
6EgersundEgersund251168539T H B T T
7RanheimRanheim251159-738H T T T B
8SogndalSogndal251069036H B B H B
9Odds BallklubbOdds Ballklubb258710-131H B T T H
10HoeddHoedd258611-1330B T T B B
11AasaneAasane257711-1028H B B T B
12MossMoss257513-1926T H B B B
13RaufossRaufoss256811-925T B B B B
14StabaekStabaek2441010-922H H H T H
15MjoendalenMjoendalen244614-2718H B B B T
16SkeidSkeid251915-2312B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow