Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diogo Bras 41 | |
![]() Rooney Onyango (Thay: Diogo Bras) 46 | |
![]() Oliver Hintsa (Thay: Vegard Haugerud Hagen) 54 | |
![]() Elias Jemal (Thay: Mikael Ugland) 74 | |
![]() Fabio Sturgeon (Thay: Tuomas Pippola) 80 | |
![]() Rasmus Holten (Thay: Martin Hoeyland) 80 | |
![]() Preben Asp (Thay: Per Egil Flo) 80 | |
![]() Steve Mvoue 86 | |
![]() Fredrik Mani Paalerud (Thay: Sander Sjoekvist) 87 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Steve Mvoue) 90 |
Thống kê trận đấu Sogndal vs IK Start


Diễn biến Sogndal vs IK Start
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Sander Sjoekvist rời sân và được thay thế bởi Fredrik Mani Paalerud.

Thẻ vàng cho Steve Mvoue.
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.
Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Rasmus Holten.
Tuomas Pippola rời sân và được thay thế bởi Fabio Sturgeon.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Elias Jemal.
Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Oliver Hintsa.
Diogo Bras rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Diogo Bras.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs IK Start
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Jacob Blixt Flaten (8), Martin Hoyland (6), Vegard Haugerud Hagen (18), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Sebastian Pedersen (7), Tuomas Pippola (19)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), John Olav Norheim (6), Sander Hansen Sjokvist (21), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Altin Ujkani (3), Håkon Lorentzen (20), Eirik Wilberg Schulze (11)


Thay người | |||
46’ | Diogo Bras Rooney Onyango | 74’ | Mikael Ugland Elias Jemal |
54’ | Vegard Haugerud Hagen Oliver Hintsa | 87’ | Sander Sjoekvist Fredrik Mani Palerud |
80’ | Martin Hoeyland Rasmus Holten | 90’ | Steve Mvoue Lukas Hjelleset Gausdal |
80’ | Tuomas Pippola Fabio Sturgeon | ||
80’ | Per Egil Flo Preben Asp |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Rasmus Holten | Fredrik Mani Palerud | ||
Rooney Onyango | Omar Jebali | ||
Andreas Kalstad | Lukas Hjelleset Gausdal | ||
Fabio Sturgeon | Ahmed Adebayo | ||
Kristian Kongelf | Marius Nordal | ||
Oliver Hintsa | Elias Jemal | ||
Preben Asp | |||
Joakim Berg Nundal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 17 | 47 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | B B B T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 17 | 44 | T T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 9 | 42 | H B T T T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -7 | 39 | T T T B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 0 | 37 | B B H B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | B T T H H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -13 | 31 | T T B B H |
11 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | B B T B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -21 | 26 | H B B B B |
13 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -4 | 25 | H H T H T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -13 | 25 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -33 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 26 | 1 | 9 | 16 | -28 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại