Chủ Nhật, 19/10/2025
Diogo Bras
41
Rooney Onyango (Thay: Diogo Bras)
46
Oliver Hintsa (Thay: Vegard Haugerud Hagen)
54
Elias Jemal (Thay: Mikael Ugland)
74
Fabio Sturgeon (Thay: Tuomas Pippola)
80
Rasmus Holten (Thay: Martin Hoeyland)
80
Preben Asp (Thay: Per Egil Flo)
80
Steve Mvoue
86
Fredrik Mani Paalerud (Thay: Sander Sjoekvist)
87
Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Steve Mvoue)
90

Thống kê trận đấu Sogndal vs IK Start

số liệu thống kê
Sogndal
Sogndal
IK Start
IK Start
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sogndal vs IK Start

Tất cả (14)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.

87'

Sander Sjoekvist rời sân và được thay thế bởi Fredrik Mani Paalerud.

86' Thẻ vàng cho Steve Mvoue.

Thẻ vàng cho Steve Mvoue.

80'

Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.

80'

Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Rasmus Holten.

80'

Tuomas Pippola rời sân và được thay thế bởi Fabio Sturgeon.

74'

Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Elias Jemal.

54'

Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Oliver Hintsa.

46'

Diogo Bras rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Diogo Bras.

Thẻ vàng cho Diogo Bras.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sogndal vs IK Start

Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Jacob Blixt Flaten (8), Martin Hoyland (6), Vegard Haugerud Hagen (18), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Sebastian Pedersen (7), Tuomas Pippola (19)

IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), John Olav Norheim (6), Sander Hansen Sjokvist (21), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Altin Ujkani (3), Håkon Lorentzen (20), Eirik Wilberg Schulze (11)

Sogndal
Sogndal
4-1-3-2
1
Lars Larsson Jendal
2
Diogo Bras
33
Sander Aske Granheim
13
Per Egil Flo
8
Jacob Blixt Flaten
6
Martin Hoyland
18
Vegard Haugerud Hagen
10
Kasper Skaanes
16
Lukass Vapne
7
Sebastian Pedersen
19
Tuomas Pippola
11
Eirik Wilberg Schulze
20
Håkon Lorentzen
3
Altin Ujkani
18
Mikael Ugland
14
Markus Soomets
10
Steve Mvoue
21
Sander Hansen Sjokvist
6
John Olav Norheim
13
Sebastian Griesbeck
4
Sivert Sira Hansen
1
Jacob Pryts
IK Start
IK Start
3-5-2
Thay người
46’
Diogo Bras
Rooney Onyango
74’
Mikael Ugland
Elias Jemal
54’
Vegard Haugerud Hagen
Oliver Hintsa
87’
Sander Sjoekvist
Fredrik Mani Palerud
80’
Martin Hoeyland
Rasmus Holten
90’
Steve Mvoue
Lukas Hjelleset Gausdal
80’
Tuomas Pippola
Fabio Sturgeon
80’
Per Egil Flo
Preben Asp
Cầu thủ dự bị
Daniel Gjerde Saetren
Storm Strand-Kolbjørnsen
Rasmus Holten
Fredrik Mani Palerud
Rooney Onyango
Omar Jebali
Andreas Kalstad
Lukas Hjelleset Gausdal
Fabio Sturgeon
Ahmed Adebayo
Kristian Kongelf
Marius Nordal
Oliver Hintsa
Elias Jemal
Preben Asp
Joakim Berg Nundal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
04/06 - 2023
13/08 - 2023
H1: 1-0
29/05 - 2024
27/07 - 2024
01/04 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Sogndal

Hạng 2 Na Uy
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-1
23/08 - 2025
H1: 3-0
19/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
06/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây IK Start

Hạng 2 Na Uy
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LillestroemLillestroem2621505768T T T T T
2KongsvingerKongsvinger2613851747T T H T T
3IK StartIK Start2613671845B B B T H
4AalesundAalesund2612861744T T B T T
5LynLyn2613581244T T T T B
6EgersundEgersund261268942H B T T T
7RanheimRanheim261169-739T T T B H
8SogndalSogndal261079037B B H B H
9Odds BallklubbOdds Ballklubb268810-132B T T H H
10HoeddHoedd268711-1331T T B B H
11AasaneAasane267811-1029B B T B H
12MossMoss267514-2126H B B B B
13StabaekStabaek2551010-425H H T H T
14RaufossRaufoss266812-1325B B B B B
15MjoendalenMjoendalen254615-3318B B B T B
16SkeidSkeid261916-2812H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow