Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Chris Sleveland 31 | |
Vegard Haugerud Hagen (Thay: Tuomas Pippola) 46 | |
Paya Pichkah (Thay: Martin Haaheim Elveseter) 64 | |
Fabio Sturgeon (Thay: Martin Hoeyland) 70 | |
Nicolaj Tornvig (Thay: Mathias Sauer) 74 | |
Kristian Eggen (Thay: Scott Vatne) 75 | |
Isak Joensson 76 | |
Preben Asp (Thay: Jacob Blixt Flaten) 84 | |
Rasmus Holten (Thay: Diogo Bras) 84 | |
Franklin Nyenetue (Thay: Oscar Forsmo Kapskarmo) 86 | |
Phillip Hovland (Thay: Chris Sleveland) 86 | |
Franklin Nyenetue (Kiến tạo: Nicolaj Tornvig) 90+5' |
Thống kê trận đấu Sogndal vs Egersund


Diễn biến Sogndal vs Egersund
Nicolaj Tornvig đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franklin Nyenetue đã ghi bàn!
Chris Sleveland rời sân và được thay thế bởi Phillip Hovland.
Oscar Forsmo Kapskarmo rời sân và được thay thế bởi Franklin Nyenetue.
Diogo Bras rời sân và được thay thế bởi Rasmus Holten.
Jacob Blixt Flaten rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.
Thẻ vàng cho Isak Joensson.
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Kristian Eggen.
Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Nicolaj Tornvig.
Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Fabio Sturgeon.
Martin Haaheim Elveseter rời sân và được thay thế bởi Paya Pichkah.
Tuomas Pippola rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Chris Sleveland.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Egersund
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Jacob Blixt Flaten (8), Martin Hoyland (6), Tuomas Pippola (19), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)
Egersund (4-2-3-1): Andreas Hermansen (1), Herman Kleppa (2), Sammi Davis (91), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Chris Sleveland (8), Horenus Tadesse (22), Mathias Dahl Sauer (45), Scott Vatne (27), Martin Haaheim Elveseter (29), Oscar Forsmo Kapskarmo (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Tuomas Pippola Vegard Haugerud Hagen | 64’ | Martin Haaheim Elveseter Paya Pichkah |
| 70’ | Martin Hoeyland Fabio Sturgeon | 74’ | Mathias Sauer Nicolaj Tornvig Hansen |
| 84’ | Diogo Bras Rasmus Holten | 75’ | Scott Vatne Kristian Kjeverud Eggen |
| 84’ | Jacob Blixt Flaten Preben Asp | 86’ | Chris Sleveland Phillip Hovland |
| 86’ | Oscar Forsmo Kapskarmo Franklin Nyenetue | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gjerde Saetren | Sander Ake Andreas Lonning | ||
Rasmus Holten | Nicolaj Tornvig Hansen | ||
Vegard Haugerud Hagen | Paya Pichkah | ||
Preben Asp | Adrian Rogulj | ||
Andreas Kalstad | Phillip Hovland | ||
Fabio Sturgeon | Kristian Kjeverud Eggen | ||
Joakim Berg Nundal | Mustapha Abu | ||
Marius Aroy | Franklin Nyenetue | ||
Rooney Onyango | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Egersund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 23 | 5 | 0 | 64 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 15 | 8 | 5 | 21 | 53 | H T T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 19 | 49 | B T H T H | |
| 4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 18 | 48 | B T T T H | |
| 5 | 28 | 14 | 6 | 8 | 12 | 48 | T T T T T | |
| 6 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 7 | 28 | 12 | 6 | 10 | -5 | 42 | T B H T B | |
| 8 | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | H B H T B | |
| 9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T H H B H | |
| 10 | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | T H T T T | |
| 11 | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | B B H B B | |
| 12 | 28 | 7 | 9 | 12 | -12 | 30 | T B H B H | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B B H | |
| 15 | 27 | 4 | 7 | 16 | -36 | 19 | B T B B H | |
| 16 | 28 | 1 | 9 | 18 | -32 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch